中国
BAODING BRILLIANT CHAMPION TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
364,525.30
交易次数
134
平均单价
2,720.34
最近交易
2025/08/08
BAODING BRILLIANT CHAMPION TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BAODING BRILLIANT CHAMPION TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 364,525.30 ,累计 134 笔交易。 平均单价 2,720.34 ,最近一次交易于 2025/08/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-20 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN XâY DựNG Và THươNG MạI PROCO | Ống nối bằng thép có ren ghép nối, dùng nối cây thép, đ.kính trong 18mm. Hàng mới 100%. Dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất Baoding Brilliant Champion Trading Co.,Ltd. | 5000.00PCE | 1075.00USD |
| 2020-01-18 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN XâY DựNG Và THươNG MạI PROCO | Ống nối bằng thép có ren ghép nối, dùng nối cây thép, đ.kính trong 18/20mm. Hàng mới 100%. Dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất Baoding Brilliant Champion Trading Co.,Ltd. | 2000.00PCE | 710.00USD |
| 2021-09-01 | CôNG TY Cổ PHầN PROCO THươNG MạI | Long đền dùng cho bộ lô lăn ren (phụ kiện dùng cho máy lăn ren hoạt động bằng điện). Chất liệu thép. Mới 100%. Dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất Baoding Brilliant Champion Trading Co.,Ltd. | 30.00PCE | 30.00USD |
| 2025-05-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN PROCO THƯƠNG MẠI | P3.0 thread roller (accessory for D36-40 steel bar thread roller, electric operation). 100% new. Steel material. Manufacturer Baoding Brilliant Champion Trading Co.,Ltd. | 5.00SET | 140.00USD |
| 2019-02-11 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN XâY DựNG Và THươNG MạI PROCO | Ống nối bằng thép có ren ghép nối, dùng nối cây thép, đ.kính trong 22mm. Hàng mới 100%. Dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất Baoding Brilliant Champion Trading Co.,Ltd. | 15000.00PCE | 4875.00USD |
| 2019-08-20 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN XâY DựNG Và THươNG MạI PROCO | Ống nối bằng thép có ren ghép nối, dùng nối cây thép, đ.kính trong 28mm. Hàng mới 100%. Dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất Baoding Brilliant Champion Trading Co.,Ltd. | 5000.00PCE | 2765.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |