中国
SEA GULL IMPORT&EXPORT CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
92,564.00
交易次数
11
平均单价
8,414.91
最近交易
2024/07/04
SEA GULL IMPORT&EXPORT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SEA GULL IMPORT&EXPORT CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 92,564.00 ,累计 11 笔交易。 平均单价 8,414.91 ,最近一次交易于 2024/07/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-09-22 | ICH CUBE VIET NAM COMPANY LTD | Other Trục Anilox chất liệu bằng thép mạ phủ crom, kích thước 1830 x 50mm - H08, bộ phận của máy tráng phủ keo dính, Dùng để gạt và tráng phủ keo lên bề mặt màng PET. Micro gravure roll, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 2100.00USD |
| 2024-07-04 | ICH CUBE VIET NAM COMPANY LTD | U1 trasonic cleaning agents for metal surfaces, TP CAS 1310-73-2 : 6~8%, CAS 68131-39-5 : 4-6%, 100% new product. | 10.00Barrel | 1350.00USD |
| 2023-09-22 | ICH CUBE VIET NAM COMPANY LTD | Other Trục Anilox chất liệu bằng thép mạ phủ crom, kích thước 1430 x 80mm - M230, bộ phận của máy tráng phủ keo dính, Dùng để gạt và tráng phủ keo lên bề mặt màng PET. Micro gravure roll, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 2050.00USD |
| 2023-08-31 | ZKL VIETNAM NEW MATERIAL TECHNOLOGY GROUP CO LTD | Casting machines Aluminum die casting machine, Model: DCC280, Series No: 2143106917, capacity 18.5KW, 2800KN, D/A 380V/50Hz/38A, Manufacturer: Shenzhen Leadwell Technology Co, Ltd, Production 2021, used for casting metal molds. DQSD goods | 1.00Set | 24231.00USD |
| 2023-08-31 | ZKL VIETNAM NEW MATERIAL TECHNOLOGY GROUP CO LTD | Casting machines Aluminum die casting machine, Model: DCC400, Series No: 2144156909, capacity 22KW, 4000KN, voltage 380V/50Hz/45A, Manufacturer: Shenzhen Leadwell Technology Co, Ltd, Production 2021, used for casting metal molds. DQSD goods | 1.00Set | 27692.00USD |
| 2023-09-22 | ICH CUBE VIET NAM COMPANY LTD | Other Trục Anilox chất liệu bằng thép mạ phủ crom, kích thước 1830 x 50mm - H31, bộ phận của máy tráng phủ keo dính, Dùng để gạt và tráng phủ keo lên bề mặt màng PET. Micro gravure roll, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 2510.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |