斯洛文尼亚
MIWA TECHNOLOGY PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
39,694,816.60
交易次数
1,752
平均单价
22,656.86
最近交易
2025/09/17
MIWA TECHNOLOGY PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MIWA TECHNOLOGY PTE LTD在斯洛文尼亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 39,694,816.60 ,累计 1,752 笔交易。 平均单价 22,656.86 ,最近一次交易于 2025/09/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-17 | CôNG TY TNHH PHâN PHốI CôNG NGHệ N-TEK | Bộ chuyển mạch 12 cổng 220-12t-10GE2 hiệu EXTREME NETWORKS, model: 16560 , chi tiết như đính kèm. Thiết bị mạng viễn thông hữu tuyến.Mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự và an ninh mạng) | 7.00PCE | 3325.00USD |
| 2020-05-04 | CôNG TY TNHH PHâN PHốI CôNG NGHệ N-TEK | Bộ chuyển đổi tín hiệu quang 1G (chuyển tín hiệu quang sang tín hiệu đồng), hiệu Extreme Networks, model: 10071H.Mới 100% (không có chức năng thu phát sóng vô tuyến, mật mã dân sự và an ninh mạng) | 10.00PCE | 920.00USD |
| 2019-05-03 | CôNG TY TNHH PHâN PHốI CôNG NGHệ N-TEK | Tủ mạng 600*600*42U, bằng thép không gỉ, không hoạt động bằng điện, dùng trong mạng máy vi tính, P/N: NRE-42600, hiệu N-RACK, hàng mới 100% | 8.00PCE | 3120.00USD |
| 2021-01-18 | CôNG TY TNHH PHâN PHốI CôNG NGHệ N-TEK | Bộ chuyển mạch 24 cổng X590-24x-1q-2c, model 16790, chi tiết như đính kèm. Thiết bị mạng viễn thông hữu tuyến. Hiệu Extreme Networks. Mới 100% (không có chức năng thu phát sóng vô tuyến) | 2.00PCE | 29798.00USD |
| 2019-12-19 | CôNG TY TNHH PHâN PHốI CôNG NGHệ N-TEK | Bộ chuyển mạch trung tâm hiệu EXTREME NETWORKS, model: EC8400A02-E6 ,chi tiết như đính kèm. Mới 100% (không có chức năng thu phát sóng vô tuyến, mật mã dân sự và an toàn an ninh mạng) | 2.00SET | 17292.00USD |
| 2022-03-07 | N TEK CO LTD | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus 24-port switches X440-G2-24T-10GE4, Model: 16532, details such as attachment. Wired telecommunication netw... | 20.00PCE | 14100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |