NINGBO FENGYA IMP & EXP CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,589,463.88

交易次数

56

平均单价

28,383.28

最近交易

2025/03/27

NINGBO FENGYA IMP & EXP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,NINGBO FENGYA IMP & EXP CO., LTD在市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,589,463.88 ,累计 56 笔交易。 平均单价 28,383.28 ,最近一次交易于 2025/03/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2016-08-15 ТОВ КРОЗІК 1. Запасні частини до мопедів - свічки запалювання для двигунів внутрішнього згорання із запаленням від іскри - 400 шт. Виробник: NINGBO FENGYA IMP & EXP CO., LTD. Країна виробництва Китай. 未公开 2284.03
2020-06-09 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CUNG ứNG DịCH Vụ ĐứC MINH Màng bạt nhựa PVC 2 lớp mặt trên,dưới bằng nhựa,giữa gia cố bằng vật liệu dệt từ polyeste,không xốp,chưa được in ấn hình,chữ,rộng 3.2m,dài 70m,dày:0.34mm,19 cuộn,để làm biển quảng cáo,mới 100% 4256.00MTK 1510.88USD
2016-08-15 ТОВ КРОЗІК 1. Запасні частини для мопедів: лапка перемикання передач-1600 штруль-1000 штось-11180 штглушник-24 шткорзина зчеплення-40 штшестерня -700 штколенчатий вал-12 штвтулки -2000 штперемикачі рульові-100 паращіток ветровий-20 комплдиск колесний задній-32 шт... 未公开 430527.78
2019-03-19 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CUNG ứNG DịCH Vụ ĐứC MINH Màng bạt nhựa PVC 2 lớp mặt trên,dưới bằng nhựa,giữa gia cố bằng vật liệu dệt từ polyeste,không xốp,chưa được in ấn hình,chữ,rộng 2.0-3.2m,dài 54-70m,dày:0.32mm,392 cuộn,để làm biển quảng cáo,mới 100% 76595.30MTK 25276.45USD
2019-06-03 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CUNG ứNG DịCH Vụ ĐứC MINH Màng bạt nhựa PVC 2 lớp mặt trên,dưới bằng nhựa,giữa gia cố bằng vật liệu dệt từ polyeste,không xốp,chưa được in ấn hình,chữ,rộng 2.0-3.2m,dài 50-70m,dày:0.32mm,357 cuộn,để làm biển quảng cáo,mới 100% 67473.00MTK 22266.09USD
2020-03-31 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CUNG ứNG DịCH Vụ ĐứC MINH Màng bạt nhựa PVC 2 lớp mặt trên,dưới bằng nhựa,giữa gia cố bằng vật liệu dệt từ polyeste,không xốp,chưa được in ấn hình,chữ,rộng 2.0-3.2m,dài 50-70m,dày:0.32mm,373 cuộn,để làm biển quảng cáo,mới 100% 73144.00MTK 22455.21USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15