中国
GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,340,919.39
交易次数
1,455
平均单价
8,481.73
最近交易
2025/08/22
GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,340,919.39 ,累计 1,455 笔交易。 平均单价 8,481.73 ,最近一次交易于 2025/08/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-10 | CôNG TY TNHH TMDV Và XNK LạNG SơN | Hoa cúc trắng sấy khô,còn nguyên bông,dùng để làm nguyên liệu trà hoa cúc,.Nhãn hiệu: An Vy.HSD 1 năm kể từ tháng 02/2021 đến tháng 02/2022.Đóng :10kg/hộp.Mới 100%. | 5200.00KGM | 11440.00USD |
| 2021-03-18 | CôNG TY TNHH TMDV Và XNK LạNG SơN | Quả mơ khô , đã tẩm ướp gia vị. Nhãn hiệu: Quảng Đông.Cty SX:NingMing Ruixing Trading Company LTD.HSD 1 năm kể từ tháng 02/2021 đến tháng 02/2022.Đóng 50kg/bao.Mới 100% | 500.00KGM | 300.00USD |
| 2020-11-30 | CôNG TY TNHH TMDV Và XNK LạNG SơN | Hạt đỗ đen sấy khô,chưa tẩm ướp dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu: Đông Bắc.HSD 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng bao:25kg/bao.Mới 100%. | 2000.00KGM | 800.00USD |
| 2021-11-19 | CôNG TY TNHH MTV ĐạI AN 86 | Hoa hồng sấy khô (Rosa chinensisJacq.),chưa (tẩm ướp, cắt lát, nghiền)dùng làm thực phẩm.đóng gói không đồng nhất.Nsx: 10/08/2021. HSD: 12 tháng kể từ ngày SX.Mới 100% | 350.00KGM | 770.00USD |
| 2021-11-08 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU H2T | Trà hoa cúc vàng Lankao Shengfang, TP gồm:kim ngân,hoa cúc,râu ngô, râu tằm, loại80g/túi x100gói/kiện, ngày sx: 09/5/2021, hạnsd: 2năm kể từ ngàysx.NSX:Lankao shengfang Health Products co.,LTD,mới100% | 531.00UNK | 5771.97USD |
| 2021-12-07 | CôNG TY TNHH MTV ĐạI AN 86 | Cỏ ngọt (cả cây) sấy khô (Steviarebaudiana), chưa (tẩm ướp,thái, cắt lát,nghiền).dùng làm thực phẩm. Nsx: 01/11/2021. HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Xuất xứ: Trung Quốc. Mới 100% | 1800.00KGM | 3600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |