中国

GUANGXI DESHUNLONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

762,636.00

交易次数

20

平均单价

38,131.80

最近交易

2025/07/22

GUANGXI DESHUNLONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI DESHUNLONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 762,636.00 ,累计 20 笔交易。 平均单价 38,131.80 ,最近一次交易于 2025/07/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-08-24 CôNG TY TNHH KHOáNG SảN TRUNG NGUYêN NGHệ AN Máy sàng rung, ký hiệu: 3YK2160, CS: 380V-22KW (100-200 tấn/h), dùng để sàng lọc đá. Hàng Nantong Liwei Heavy Industry Machinery Co.,Ltd -SX 2020. Hàng mới 100% nguyên chiếc tháo rời. 1.00PCE 16430.00USD
2025-07-22 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU MỚI ĐỨC THỊNH Grinding aid LKS-001 (Preparation containing non-ionic surfactant, liquid additive), Cas No: 107-21-1; 56-81-5; 1000kg/tank; Manufacturer: Nanjing Likesheng New Materials Co., Ltd, 100% new 1.00TNE 1480.00USD
2025-06-09 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU MỚI ĐỨC THỊNH Stone color sorter (synchronous disassembled product), model: SS8, capacity 1.7KW-220V, used in Stone Powder production line, manufacturer: AnHui Jiexun Optoelectronic Technology Co.,LTD, 100% new. Year of manufacture: 2025 1.00SET 42000.00USD
2020-08-24 CôNG TY TNHH KHOáNG SảN TRUNG NGUYêN NGHệ AN Máy nghiền hàm, ký hiệu: PE300*1300, CS: 380V-55KW(16-105 tấn/h), dùng để nghiền đá. Hàng Nantong Liwei Heavy Industry Machinery Co.,Ltd -SX 2020. Hàng mới 100% nguyên chiếc tháo rời. 2.00PCE 38570.00USD
2021-05-13 CôNG TY TNHH KHOáNG SảN TRUNG NGUYêN NGHệ AN Máy xúc lật bánh lốp, nhãn hiệu XCMG, Model LW500HV, số khung: XUG0500KELCB07486, số động cơ: 1620B009357. Động cơ Diesel, công suất 162 kw, có kèm gầu, tự trọng 17.400kg, SX: 2020 đã qua sử dụng. 1.00PCE 54000.00USD
2020-08-24 CôNG TY TNHH KHOáNG SảN TRUNG NGUYêN NGHệ AN Máy nghiền hàm, ký hiệu: PE600*900, CS: 380V-75KW(70-120 tấn/h), dùng để nghiền đá. Hàng Nantong Liwei Heavy Industry Machinery Co.,Ltd -SX 2020. Hàng mới 100% nguyên chiếc tháo rời. 1.00PCE 26430.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15