中国
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,703,558.34
交易次数
6,432
平均单价
2,752.42
最近交易
2025/09/20
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 17,703,558.34 ,累计 6,432 笔交易。 平均单价 2,752.42 ,最近一次交易于 2025/09/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-01-13 | CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY | Thép hợp kim ALLOY STEEL PLATE P3 ( C=0.37%, Mo=0.17%, Cr=1.9%, Mn=1.37% ) được cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, dày: 51mm x rộng: 1200mm x dài: 2190~2200mm | 2128.00KGM | 2447.20USD |
| 2019-12-16 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TạI BắC NINH | Thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến,cán phẳng cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,dạng tấm,KT:Size 38x1200mm,Length:2240mm.Hàm lượng C~0.50% tính theo trọng lượng.mới100% | 2392.00KGM | 1554.80USD |
| 2019-11-15 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TạI BắC NINH | Thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến,cán phẳng cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,dạng tấm,KT:Size 25x1200mm,Length:2230-2250mm.Hàm lượng C~0.50% tính theo trọng lượng.mới100% | 4206.00KGM | 2944.20USD |
| 2019-11-17 | CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY | Thép không hợp kim ALLOY STEEL PLATE S50C , cán nóng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không ở dạng lượn sóng, rộng trên 600mm, chưa sơn, phủ, mạ, tráng, dày: 90mm x rộng: 1200m x dài: 2240mm | 1925.00KGM | 1251.25USD |
| 2020-10-09 | CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY | Thép không hợp kim NON ALLOY STEEL PLATE S50C , cán nóng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không ở dạng lượn sóng, rộng trên 600mm, chưa sơn, phủ, mạ, tráng, dày: 85mmxrộng: 1200mxdài: 2210mm | 3577.00KGM | 2503.90USD |
| 2019-11-17 | CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY | Bán thành phẩm bằng thép hợp kim ALLOY STEEL PLATE P20, ( C= 0.4%, Cr=1.83%, Mo=0.205%), tính theo trọng lượng, dạng phiến, kt: dày: 31mm x rộng: 1200mm x dài: 2190mm, đã gia công tạo phẳng 4 mặt bên | 242.00KGM | 363.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |