中国
GUANGZHOU HUAWEI A GRICURALTURAL DEVELOPMENT CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
555,195.16
交易次数
592
平均单价
937.83
最近交易
2022/04/07
GUANGZHOU HUAWEI A GRICURALTURAL DEVELOPMENT CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU HUAWEI A GRICURALTURAL DEVELOPMENT CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 555,195.16 ,累计 592 笔交易。 平均单价 937.83 ,最近一次交易于 2022/04/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-21 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Đầu dây cấp nước, chất liệu bằng sắt kèm nhựa Plastic, dùng thay thế, đường kính từ 3,5 - 6cm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, hàng mới 100% | 20000.00PCE | 2400.00USD |
| 2021-09-09 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Đầu nối T ren trong dùng đấu nối vòi nước, chất liệu bằng thép không gỉ, đường kính trong dưới 16mm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, hàng mới 100% | 5000.00PCE | 65.50USD |
| 2021-11-13 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Nơ nối, dùng đấu nối vòi nước, chất liệu bằng thép không gỉ có ren ngoài để ghép nối, đường kính trong dưới 20mm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, hàng mới 100% | 90000.00PCE | 909.00USD |
| 2021-04-19 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Đầu dây xả nước, chất liệu bằng sắt kèm nhựa Plastic, dùng thay thế, đường kính từ 3,5 - 6cm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, hàng mới 100% | 20000.00PCE | 2400.00USD |
| 2020-10-05 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Dây ống nước , chất liệu bằng nhựa/ hoặc nhựa lõi thép, có vỏ bọc màu xanh/đỏ , không bao gồm đầu vòi , đường kính dây 10 - 15mm .NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT , hàng mới 100% | 3000.00MTR | 540.00USD |
| 2021-03-29 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Đầu dây xả nước, chất liệu bằng sắt kèm nhựa Plastic, dùng thay thế, đường kính từ 3,5 - 6cm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, hàng mới 100% | 10000.00PCE | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |