中国
GUANGZHOU HUAWEI A GRICURAL TURAL DEVELOPMENT CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
60,330.30
交易次数
69
平均单价
874.35
最近交易
2020/08/07
GUANGZHOU HUAWEI A GRICURAL TURAL DEVELOPMENT CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU HUAWEI A GRICURAL TURAL DEVELOPMENT CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 60,330.30 ,累计 69 笔交易。 平均单价 874.35 ,最近一次交易于 2020/08/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-07 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Phao bóng nước , chất liệu bằng thép không rỉ , dùng để làm phao báo nước ,đường kính 8 - 12cm ,NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT , mới 100% | 8040.00PCE | 1206.00USD |
| 2020-08-07 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Tê ren ngoài, dùng nối vòi nước ,chất liệu sắt mạ inox, đường kính dưới 25mm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, mới 100% | 10000.00PCE | 131.00USD |
| 2020-08-07 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Đai ốc , dùng ghép nối vào đầu dây cấp nước nóng lạnh , chất liệu thép không gỉ , mạ inbox , dài 2,5cm, đường kính 2,2cm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, mới 100% | 6000.00PCE | 69.00USD |
| 2020-08-07 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Dây cấp nước cho bình nóng lạnh, dài 0.37m chất liệu Plastic, lõi thép, không có đầu vòi, Đường kính: 10 - 15mm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, mới 100% | 10000.00PCE | 666.00USD |
| 2020-08-07 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Dây cấp nước, thành phần chủ yếu bằng cao su, được gia cố thêm nhựa Plastic, vỏ màu xám, không có đầu vòi, Đường kính: 10 - 15mm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, mới 100% | 5000.00MTR | 900.00USD |
| 2020-08-07 | CôNG TY Cổ PHầN GIAO NHậN QUốC Tế KUNNA | Dây xịt dùng trong phòng tắm, (không bao gồm van vòi) chất liệu bằng thép, dài 1,2 - 1,5m, đường kính trong dưới 15mm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, mới 100% | 3000.00PCE | 15.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |