越南

CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,356,471,408.07

交易次数

23,981

平均单价

56,564.42

最近交易

2025/10/31

CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,356,471,408.07 ,累计 23,981 笔交易。 平均单价 56,564.42 ,最近一次交易于 2025/10/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-01-15 CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA 361-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 361mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.)_ORDER_469682 24069.00KGM 20915.96USD
2020-11-02 CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA 274-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 274mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_517640 2015.00KGM 1688.57USD
2020-03-26 CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA 303-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 303mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_481245 18148.00KGM 15570.98USD
2020-06-24 CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA 266-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 266mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_495419 1166.00KGM 994.60USD
2020-08-11 CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA 264-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 264mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_503107 20779.00KGM 17350.47USD
2020-05-27 CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 361mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để kiểm tra khuôn dập của máy dập / 361-MS, hàng mới 100%, PO IP013518 1536.00KGM 1261.06USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15