中国

TIANJIN FUXINRONG METAL PRODUCTS CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,874,009.39

交易次数

475

平均单价

3,945.28

最近交易

2023/02/06

TIANJIN FUXINRONG METAL PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TIANJIN FUXINRONG METAL PRODUCTS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,874,009.39 ,累计 475 笔交易。 平均单价 3,945.28 ,最近一次交易于 2023/02/06

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-07-06 CôNG TY TNHH VOV INDUSTRY LTD Ghim dập công nghiệp dạng băng Staple 1010F BLACK, bằng sắt, dùng trong sản xuất đệm sofa (1 UNK = 1 hộp = 15 kg). Hàng mới 100% 123.00UNK 2554.62USD
2021-05-07 CôNG TY TNHH VOV INDUSTRY LTD Ghim dập công nghiệp dạng băng Staple 1010J BLACK, bằng sắt, dùng trong sản xuất đệm sofa (1 UNK = 1 hộp = 18.5 kg). Hàng mới 100% 10.00UNK 192.31USD
2021-06-10 CôNG TY TNHH VOV INDUSTRY LTD Ghim dập công nghiệp dạng băng Staple N21, bằng sắt, dùng trong sản xuất đệm sofa (1 UNK = 1 hộp = 11 kg). Hàng mới 100% 139.00UNK 1710.77USD
2021-07-12 CôNG TY TNHH VOV INDUSTRY LTD Ghim dập công nghiệp dạng băng Staple N19, bằng sắt, dùng trong sản xuất đệm sofa (1 UNK = 1 hộp = 10 kg). Hàng mới 100% 150.00UNK 1846.16USD
2021-12-09 CôNG TY TNHH VOV INDUSTRY LTD Ghim dập công nghiệp dạng băng Staple F20, bằng sắt, dùng trong sản xuất đệm sofa (1 UNK = 1 hộp = 8.87 kg). Hàng mới 100% 100.00UNK 1503.92USD
2020-10-02 CôNG TY TNHH VOV INDUSTRY LTD Ghim dập công nghiệp dạng băng Staple 1010F, bằng sắt, dùng trong sản xuất đệm sofa (1 UNK = 1 hộp = 15 kg). Hàng mới 100% 224.00UNK 2921.74USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15