越南
QH PLUS CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
119,752.98
交易次数
13
平均单价
9,211.77
最近交易
2025/06/21
QH PLUS CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QH PLUS CORPORATION在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 119,752.98 ,累计 13 笔交易。 平均单价 9,211.77 ,最近一次交易于 2025/06/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | 5409/001#&Thép tấm cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, có lớp sơn lót, đã làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi. TC: JIS G3136 ( SN490B ). Kích thước:( 10 x 2000 x 12000) mm | 24492.00KGM | 14572.74USD |
| 2025-06-21 | YSL TRADING CO., LTD | Hot rolled non-alloy steel, bar form, carbon content below 0.6% by weight, not plated or coated, size 11x60x6000mm, 100% new, steel grade SS400#&VN | 10867.00KGM | 5955.12USD |
| 2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | 5409/011#&Thép tấm cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, có lớp sơn lót, đã làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi. TC: JIS G3136 ( SN490B ). Kích thước:( 25 x 2000 x 12000) mm | 4710.00KGM | 2802.45USD |
| 2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | 5409/012#&Thép tấm cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, có lớp sơn lót, đã làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi. TC: JIS G3136 ( SN490B ). Kích thước:( 25 x 2000 x 10500) mm | 4121.00KGM | 2452.00USD |
| 2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | 5409/013#&Thép tấm cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, có lớp sơn lót, đã làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi. TC: JIS G3136 ( SN490B ). Kích thước:( 28 x 2000 x 12000) mm | 5275.00KGM | 3138.63USD |
| 2025-06-21 | YSL TRADING CO., LTD | Hot rolled non-alloy steel, bar form, carbon content below 0.6% by weight, not plated or coated, size 11x50x6000mm, 100% new, steel grade SS400#&VN | 3108.00KGM | 1703.18USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |