中国
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
225,537,769.42
交易次数
3,624
平均单价
62,234.48
最近交易
2025/10/29
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 225,537,769.42 ,累计 3,624 笔交易。 平均单价 62,234.48 ,最近一次交易于 2025/10/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-01 | CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.40 mm x 1200 mm X COIL BR01 .Hàng mới: 100%. TC: JIS G 3322,CGLC570. | 21900.00KGM | 14278.80USD |
| 2020-02-24 | PAKISTAN STEEL IMPORTS COMPANY | MILL PACK PREPAINTED STEEL SHEETS IN COILS OF PRIME QUALITY. LABELS SHOWING SPECIFICATION PRODUCT PRIME QUALITY PREPAINTED STEEL COILS, STANDARD JISG 3312 CGCC, GRADE A, BASE | 99595.00KG | 60254.98 |
| 2023-01-07 | KICO STEEL LLP | Flat products of iron or non-alloy steel, of a width of >= 600 mm, hot-rolled or cold-rolled "cold-reduced", painted, varnished or coated with plastics PRIME PRE-PAINTED ALUMINIUM ZINC ALLOY METALLIC COATED STEELSTRIP (PLAIN) IN COIL (SIZE: 0.43 MM X 1... | 200.33MTS | 149298.56USD |
| 2020-08-22 | CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, đã sơn phủ màu hai mặt dạng cuộn, hàm lượng cacbon dưới 0,6%, kích thước : 0.32mm*1200mm*coil BG03 . Hàng theo tiêu chuẩn: JIS G 3322, CGLC570. Hàng mới 100% | 56545.00KGM | 39468.41USD |
| 2020-04-16 | CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.25 mm x 1200 mm X COIL BG01.Hàng mới: 100%. TC: JIS G 3322,CGLC570. | 73810.00KGM | 54914.64USD |
| 2020-04-13 | CôNG TY TNHH TIếN LợI | Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày x rộng: 0.37mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. tc: JIS G3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100% | 46095.00KGM | 29823.47USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |