中国
SHENZHEN KEYABLE TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
135,982.00
交易次数
88
平均单价
1,545.25
最近交易
2025/10/28
SHENZHEN KEYABLE TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN KEYABLE TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 135,982.00 ,累计 88 笔交易。 平均单价 1,545.25 ,最近一次交易于 2025/10/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-10-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTC VIỆT NAM | Device for closing the open door, automatic Swing Barrier Gate , used to control out to have a connection with the card reader, fingerprint, source 220V/ 50HZ, KT:1400x180x1000 (mm), brand: Keyable , model: TC-KB1418-S, 100% new | 2.00SET | 820.00USD |
| 2020-08-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ TTC VIệT NAM | Cổng xoay 3 càng bán tự bán tự động Tripod Turnstile TS 2000 PRO, chất liệu thép SUS304, Công suất: 50W, điện áp: 220V, 50/60Hz, kích thước: 1200 x 280 x 980 mm, độ dài cánh tay 550 mm, Hàng mới 100% | 7.00PCE | 1652.00USD |
| 2019-10-15 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ TTC VIệT NAM | Cửa xoay bán tự động Swing barrier gate SH-B01TS, chất liệu thép SUS304, điện áp: 220V, 50/60Hz, KT: đường kính 168 mm x chều cao 1050 mm, độ dài cánh tay 60 cm. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 1082.00USD |
| 2020-08-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ TTC VIệT NAM | Cửa xoay bán tự động Tripod Turnstile TS 2000 PRO, chất liệu thép SUS304, công suất: 50W, điện áp: 220V, 50/60Hz, kích thước: 1200 x 280 x 980 mm, độ dài cánh tay 550 mm, Hàng mới 100% | 7.00PCE | 1652.00USD |
| 2025-07-03 | CÔNG TY TNHH IDWORLD | FBL2000PLUS security control gate, folding wing type, for controlling pedestrian entry and exit at factory and office stops, voltage 220v, manufacturer: Shenzhen Keyable, brand: Keyable. 100% new | 4.00PCE | 1080.00USD |
| 2025-04-14 | CÔNG TY TNHH IDWORLD | Barcode reader, QR code SQ300, can be connected to automatic data processing machine, no civil code, used for supermarket, voltage 12V, manufacturer: Shenzhen Keyable, brand: Keyable, 100% new | 8.00PCE | 520.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |