中国
START CERA-TECH CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
471,326.50
交易次数
279
平均单价
1,689.34
最近交易
2024/03/11
START CERA-TECH CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,START CERA-TECH CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 471,326.50 ,累计 279 笔交易。 平均单价 1,689.34 ,最近一次交易于 2024/03/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-12-02 | HOANG DUONG DEVELOPMENT TRADING&IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Flywheels and pulleys, including pulley blocks Bu.ly (Puly) made of steel, outer diameter 260mm, inner diameter 90mm, used in brick production line, 100% new, NSx: Start Cera-tech | 30.00Pieces | 165.00USD |
| 2021-04-15 | CôNG TY TNHH TM Và DV VINLIC | Đá mài cạnh gạch A01(60#) bằng vật liệu mài đã được kết khối, dùng để mài cạnh gạch, kt: 300x191.3x16x16mm, nsx:Foshan Buddha Crystal Metal Tool Manufacturing Co.,LTD, mới 100% | 8.00PCE | 624.00USD |
| 2023-02-22 | HOANG DUONG DEVELOPMENT TRADING&IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Bơm ly tâm, MVS 2/06-0.75 kw,220/50Hz,380V CRI, công suất 0,75kw, lưu lượng nước 39m3/h, cột áp 13,7m, điện áp 220V/50Hz. NSX: CRI | 1.00Set | 328.00USD |
| 2020-09-22 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT Và PHáT TRIểN TâN PHáT | Máy in lưới phẳng: Model: TB600A2, nhãn hiệu MEIJI, công suất 45 chiếc/phút, điện áp 380V/50HZ dùng in trên nên gạch trong dây truyền sản xuất gạch ceramic, mới 100% | 1.00SET | 6580.00USD |
| 2023-02-22 | HOANG DUONG DEVELOPMENT TRADING&IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm Nắp chụp hút tuần hoàn gió có kèm theo quạt SF-3.5G-380-0,55kw, điện áp 380V, chưa lắp với bộ phận lọc, đường kính 500mm dùng trong công nghiệp, hang mới 100%,Nsx: Foshan city | 10.00Pieces | 670.00USD |
| 2023-02-22 | HOANG DUONG DEVELOPMENT TRADING&IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Đầu bơm ly tâm ISR 50-32-200 bao gồm cả cánh bơm, không bao gồm động cơ. NSX: Foshan Yitian, mới 100% | 2.00Pieces | 791.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |