奥地利
STARLINGER& CO.,GESELLSCHAFT MBH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,188,800.00
交易次数
4
平均单价
297,200.00
最近交易
2019/03/12
STARLINGER& CO.,GESELLSCHAFT MBH 贸易洞察 (供应商)
过去5年,STARLINGER& CO.,GESELLSCHAFT MBH在奥地利市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,188,800.00 ,累计 4 笔交易。 平均单价 297,200.00 ,最近一次交易于 2019/03/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN DệT W&W | Máy dệt công nghiệp dùng sản xuất bao bì - Circular Loom, Model : RX 6.1, hiệu "Starlinger", nhà sx " Starlinger Plastics Machinery(Taicang) Co.,Ltd , hàng đồng bộ tháo rời, mới 100% | 8.00SET | 215840.00USD |
| 2019-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN DệT W&W | Máy dệt công nghiệp dùng sản xuất bao bì - Circular Loom, Model : RX 6.1, hiệu "Starlinger", nhà sx " Starlinger Plastics Machinery(Taicang) Co.,Ltd , hàng đồng bộ tháo rời, mới 100% | 16.00SET | 378560.00USD |
| 2019-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN DệT W&W | Máy dệt công nghiệp dùng sản xuất bao bì - Circular Loom, Model : RX 6.1, hiệu "Starlinger", nhà sx " Starlinger Plastics Machinery(Taicang) Co.,Ltd , hàng đồng bộ tháo rời, mới 100% | 8.00SET | 215840.00USD |
| 2019-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN DệT W&W | Máy dệt công nghiệp dùng sản xuất bao bì - Circular Loom, Model : RX 6.1, hiệu "Starlinger", nhà sx " Starlinger Plastics Machinery(Taicang) Co.,Ltd , hàng đồng bộ tháo rời, mới 100% | 16.00SET | 378560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |