中国
PUJIANG QIPIN ELECTRICAL APPLIANCES CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
71,532.04
交易次数
10
平均单价
7,153.20
最近交易
2020/01/02
PUJIANG QIPIN ELECTRICAL APPLIANCES CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PUJIANG QIPIN ELECTRICAL APPLIANCES CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 71,532.04 ,累计 10 笔交易。 平均单价 7,153.20 ,最近一次交易于 2020/01/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-10 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Kottmann,model:K9-S,hãng sx PUJIANG QIPIN ELECTRICAL APPLIANCES CO.,LTD, điện áp 220V, Công suất 550W,2 bóng 16 cm, dây điện 1.5 m, đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 225.00UNK | 6255.00USD |
| 2019-10-30 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại hiệu Kottmann,model:K-9S, hãng sx: HANGZHOU GOSUN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD, điện áp 220V, C/S:550W,2 bóng 16 cm,dây điện 1.5 m,đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 320.00UNK | 8896.00USD |
| 2020-01-02 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại hiệu Kottmann,model:K-9R, hãng sx: HANGZHOU GOSUN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD, điện áp 220V,C/S:550W,2 bóng 16 cm, dây điện1.5 m, đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 200.00UNK | 5872.00USD |
| 2019-07-10 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Kottmann,model:K9-R,hãng sx PUJIANG QIPIN ELECTRICAL APPLIANCES CO.,LTD, điện áp 220V, Công suất 550W,2 bóng 16 cm, dây điện 1.5 m, đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 14.00UNK | 411.04USD |
| 2020-01-02 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại hiệu Kottmann,model:K-9S, hãng sx: HANGZHOU GOSUN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD, điện áp 220V, C/S:550W,2 bóng 16 cm,dây điện 1.5 m,đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 370.00UNK | 10286.00USD |
| 2019-10-29 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại hiệu Kottmann,model:K-9R, hãng sx: HANGZHOU GOSUN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD, điện áp 220V,C/S:550W,2 bóng 16 cm, dây điện1.5 m, đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 250.00UNK | 7340.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |