中国香港

CAILAN PRINTING & PACKAGING PRODUCT CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

312,733.00

交易次数

54

平均单价

5,791.35

最近交易

2022/10/04

CAILAN PRINTING & PACKAGING PRODUCT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CAILAN PRINTING & PACKAGING PRODUCT CO.,LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 312,733.00 ,累计 54 笔交易。 平均单价 5,791.35 ,最近一次交易于 2022/10/04

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-02-24 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CAILAN VIệT NAM DLTD84729060#&Máy đục lỗ tự động, dùng để đục lỗ tấm bìa cứng, lõi vỏ sách, model: HB-320, công suất: 3Kw, điện áp: 380v, hãng: Dongguan Hengbo Binding machinery Co.,Ltd, năm sx 2021. Hàng mới 100% 1.00PCE 10510.00USD
2022-10-04 HA NAM VIETNAM GLASS INDUSTRIAL CO., LTD Dobbies and jacquards; card reducing, copying, punching or assembling machines for use therewith ZC-DK350#&Automatic paper punching machine, model ZC-DK350 , current 380V/3.5kw, series 22092 , manufacture year 2022, 100% brand new,Dongguan Zhan Chi Pre... 1.00PIECES 9680.00USD
2021-02-24 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CAILAN VIệT NAM XV84401010#&Máy xén viền sách tạo mục lục, model: HB-430, công suất: 0.5Kw, điện áp: 220v, hãng: Dongguan Hengbo Binding machinery Co.,Ltd, năm sx 2021. Hàng mới 100% 1.00PCE 3091.00USD
2021-06-18 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CAILAN VIệT NAM EM84401010#&Máy ép màng cố định các tờ giấy, dùng dán màng phần hai bên gáy sách cố định các tờ bên trong, model: HB-350, công suất: 3.5 kw, điện áp: 380V, hiệu: HB, năm sx: 2021(3 kiện) Hàng mới 100% 1.00SET 11000.00USD
2021-09-13 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CAILAN VIệT NAM EG8440109000#&Máy ép gáy sách bán tự động, dùng để cố định và ép gáy sách, model: OP-238SM, cs: 1.1kw/ 220v, hãng: Dongguan Hengbo Binding Machinery CO,.Ltd, năm sx: 2016. hàng đã qua sử dụng 1.00SET 2100.00USD
2021-02-24 CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CAILAN VIệT NAM DLBTD84729060#&Máy đục lỗ bán tự động, dùng để đục lỗ gáy sổ sách, model: HB-610, công suất: 0.8Kw, điện áp: 380v, hãng: Dongguan Hengbo Binding machinery Co.,Ltd, năm sx 2021. Hàng mới 100% 1.00PCE 1205.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15