中国
GUANGDONG ZILIBON CHEMICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
56,650.00
交易次数
7
平均单价
8,092.86
最近交易
2022/01/07
GUANGDONG ZILIBON CHEMICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG ZILIBON CHEMICAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 56,650.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 8,092.86 ,最近一次交易于 2022/01/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-06 | DOANH NGHIệP Tư NHâN SảN XUấT Và THươNG MạI H&H | Silicon dạng nguyên sinh, Silicon Polymer BM-22 (CAS : 63148-53-8), dạng lỏng, dạng hòa tan, dùng trong công nghiệp nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 50kg/drum | 500.00KGM | 6100.00USD |
| 2021-04-06 | DOANH NGHIệP Tư NHâN SảN XUấT Và THươNG MạI H&H | Silicon dạng nguyên sinh, Silicon Polymer BM-22 (CAS : 63148-53-8), dạng lỏng, dạng hòa tan, dùng trong công nghiệp nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 50kg/drum | 500.00KGM | 6100.00USD |
| 2022-01-07 | EURO PRODUCTS INC | SURFACE-ACTIVE PREPARATIONS,WASHING PREPARATIONS AND CLEANI E-184, DEFOAMER, MILK WHITE - 17 DRUMS | 未公开 | 19720.00USD |
| 2021-10-06 | CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT CôNG NGHIệP MIềN BắC | Chất khử bọt DefoamerE-105, dạng lỏng, dùng để xử lý nước thải công nghiệp, 30kg/drum. Nhà sx: GUANGDONG ZILIBON CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. (Mã CAS: 9006-65-9) | 5000.00KGM | 5400.00USD |
| 2019-09-26 | CôNG TY TNHH ĐôNG HIệP BàNG | Chất xử lý hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm: X-1043. MÃ CAS NO: 63148-62-9, 9005-67-8, 7732-18-5. Hàng mới 100%. | 2000.00KGM | 7200.00USD |
| 2021-10-06 | CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT CôNG NGHIệP MIềN BắC | Chất khử bọt DefoamerE-103, dạng lỏng, dùng để xử lý nước thải công nghiệp, 30kg/drum. Nhà sx: GUANGDONG ZILIBON CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. (Mã CAS: 9006-65-9) | 5000.00KGM | 4750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |