中国
BENGBU CHAOYANG GLASS MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
920,076.04
交易次数
53
平均单价
17,359.93
最近交易
2022/03/28
BENGBU CHAOYANG GLASS MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BENGBU CHAOYANG GLASS MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 920,076.04 ,累计 53 笔交易。 平均单价 17,359.93 ,最近一次交易于 2022/03/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-14 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ PHú SơN | Máy CNC tự động cắt kính, model CY-CNC-4228G , hàng đồng bộ tháo rời , hiệu chaoyang , công suất máy 12kw; hàng mới 100% (1 bộ = 1 cái ) | 1.00SET | 31000.00USD |
| 2019-11-12 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và ĐầU Tư PHú SơN | Máy tách bẻ kính,Model :CY-BP-6133G Hiệu: CHAOYANG.dùng điện 3 pha - 380V/ 50Hz,Hàng mới 100% | 1.00SET | 6500.00USD |
| 2019-06-14 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ PHú SơN | Máy CNC tự động cắt kính, model CY-CNC-4228G, hoạt động bằng điện ,hàng đồng bộ tháo rời,hiệu chaoyang,công suất máy 12kw; hàng mới 100% (1 bộ = 1 cái ) | 1.00SET | 31000.00USD |
| 2021-07-15 | CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU LâM SảN TáM OANH | Một phần Dây chuyền máy dán kính CY-2540:Máy hấp kính GYF2850,nhiệt độ làm việc:130 độ C,áp suất làm việc:1.3MPA,cs 265Kw,đ/áp 380V,mới 100%.Để hút khí trong tấm kính và đông lại lớp keo đã tan chảy | 1.00SET | 37500.00USD |
| 2022-03-22 | ALYUMINIYPROMTEHNO LIMITED LIABILITY COMPANY | MACHINE TOOLS FOR WORKING STONES, CONCRETE, ASBESTOS CEMENT OR SIMILAR MINERAL SUBSTANCES OR FOR COLD-WORKING GLASS (EXCL. SAWING MACHINES, GRINDING MACHINES, POLISHING MACHINES, HAND-OPERATED MACHINES AND MACHINES FOR SCRIBING OR SCORING SEMICONDUCTOR... | 0.35PCE; NMB | 34266.63USD |
| 2021-07-19 | CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU LâM SảN TáM OANH | Máy hấp kính, serial No.: R21-053, nhiệt độ làm việc:160 độ C,áp suất làm việc:1.6MPA,cs 250Kw,đ/áp 380V,mới 100%, để hút khí trong tấm kính và đông lại lớp keo đã tan chảy (1SET=1PCE) | 1.00SET | 28500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |