中国

HUAYUAN INDUSTRY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

8,471,488.39

交易次数

160

平均单价

52,946.80

最近交易

2023/01/09

HUAYUAN INDUSTRY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HUAYUAN INDUSTRY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,471,488.39 ,累计 160 笔交易。 平均单价 52,946.80 ,最近一次交易于 2023/01/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-12-30 CôNG TY Cổ PHầN THéP HOàNG Vũ Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng, phủ mạ, dạng tấm kích thước: 13.8 x 1500mm, dài 6000mm. Mác thép SS400.Mới 100% 40804.00KGM 37743.70USD
2020-08-03 SMILEPLAST LIMITED KAMPALA NAKAWA DIVISION NAKAWA DIVISION LUZIRACENTRAL INNDUSTRIAL AREA NA M453 901 KAMPALA SCREWS, BOLTS, NUTS, COACH SCREWS,SCREW HOOKS, RIVETS, COTTERS, COTTER-PIN,WASHERS (INCL 26500.00Kilogram 36333.18
2021-12-30 CôNG TY Cổ PHầN THéP HOàNG Vũ Thép ống không hợp kim dùng trong gia công cơ khí - Steel pipe, size : 38 x 12 (mm), dài 3850mm. Mác thép S45C. Mới 100% 24118.00KGM 26047.44USD
2022-04-02 MBI INDUSTRIES (PRIVATE) LIMITED Bars and rods of alloy steel other than stainless, hot-rolled, in irregularly wound coils (excluding ... STEEL WIRE RODS GRADE: 10B21 (SIZE:8.00 MM) (QUOTA WITH SRO655(I)/2006 10A & SRO840(I)2021-2(N) WILL BE CLAIMED AT THE TIME OF EX-BOND) 15624.13KG 14677.84USD
2021-12-30 CôNG TY Cổ PHầN THéP HOàNG Vũ Thép không hợp kim cán nóng (C>0.38%, Mn < 1.15%)chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng, phủ mạ, dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn phi (dk) 250mm, dài 6000mm. Mác thép S45C. Mới 100% 9890.00KGM 9395.50USD
2021-12-30 CôNG TY Cổ PHầN THéP HOàNG Vũ Thép không hợp kim cán nóng (C>0.38%, Mn < 1.15%) chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng, phủ mạ, dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn phi (dk) 55mm, dài 6000mm. Mác thép S45C. Mới 100% 39980.00KGM 37981.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15