中国
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,189,814.54
交易次数
354
平均单价
3,361.06
最近交易
2025/09/26
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,189,814.54 ,累计 354 笔交易。 平均单价 3,361.06 ,最近一次交易于 2025/09/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-06 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM) | Ống thép mạ kẽm, mặt cắt ngàng hình tròn, phi 55mm x 3220mm, được hàn hồ quang chìm. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 21.72USD |
| 2019-12-06 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM) | Ống thép không gỉ mặt cắt ngàng hình tròn, phi 25mm, dày 6mm, dùng cho hệ thống cấp liệu tự động, được hàn hồ quang chìm (dài bao nhiêu m/ống). Hàng mới 100% | 1.00PCE | 65.92USD |
| 2020-08-21 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM) | Bơm ly tâm trục ngang công nghiệp ,Model:ISW80-200A ,size 0.23m3, công suất 11KW,điện áp 380V,NW :287kg, đường kính hút 80cm NSX:Shanghai Chenglong pump Asia co.,ltd. mới 100%. | 1.00PCE | 636.00USD |
| 2019-12-06 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM) | Thanh đỡ rời của máy trộn, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100% | 6.00PCE | 429.60USD |
| 2020-10-12 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM) | Con lăn chất liệu bằng thép,Kích thước:580mm,đường kính 60mm,model JCY009, dùng để lắp đặt trên đường dây vận chuyển hàng,NSX: Shaoxing Goldidea Plastic&electric Appliance co.,ltd.(1UNK=1PCE)Mới 100%. | 1.00UNK | 308.00USD |
| 2019-12-06 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM) | Máy đùn nhựa tự động, nhà sx: Shaoxing Goldidea Plastic&Electric Appliance Co.,Ltd; model: JCYLS-55/JCLS19005; công suất: 8.5kW. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 15602.06USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |