中国
NANTONG HAIHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
441,853.86
交易次数
32
平均单价
13,807.93
最近交易
2022/12/05
NANTONG HAIHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANTONG HAIHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 441,853.86 ,累计 32 笔交易。 平均单价 13,807.93 ,最近一次交易于 2022/12/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-02 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU ANH TUấN | Vải Cotton đã được tráng (phủ) một mặt với HDPE (mặt HDPE có thể được phân biệt bằng mắt thường), khổ rộng 110 cm/cuộn, định lượng 173(+-3%)g/m2, màu trắng, hàng mới 100% | 10000.00MTR | 8400.00USD |
| 2022-01-19 | CôNG TY TNHH VYMEX | Other Woven fabric coated with glue TF360 (cloth adhesive), 110 cm size, white, 65% polyester and 35% component Cotton, NSX: NAnTong Haihui Science and Technology Development co., Ltd 100% new products | 4700.00YRD | 2679.00USD |
| 2022-01-19 | CôNG TY TNHH VYMEX | Other Woven fabrics covered with glue TF360 (fabric adhesive), 110 cm size, coal color, 65% polyester and 35% component Cotton, NSX: NSX: Nantong Haihui Science and Technology Development CO., LTD 100% new products | 3100.00YRD | 2108.00USD |
| 2021-11-09 | CôNG TY TNHH VYMEX | Vải dệt thoi đã phủ keo TF360 (Keo dựng vải), khổ 110 cm, màu trắng, thành phần 65% Polyester và 35% Cotton, NSX: NANTONG HAIHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD Hàng mới 100% | 6500.00YRD | 3562.00USD |
| 2020-01-15 | ТОО GLASMAN | Текстильные материалы, пропитанные, с покрытием или дублированные пластмассами, кроме материалов товарной позиции 5902: – прочие: – – с покрытием или дублированные: – – – прочие 1. ПРОКЛАДОЧНЫЙ МАТЕРИАЛ ДЛЯ СОРОЧЕК, 100% - ХЛОПОК, С КЛЕЕВЫМ ПОКРЫТИЕМ,... | 1.00 | 8745.61 |
| 2022-12-05 | ANH TUAN IMPORT EXPORT INVESTMENT COMPANY LTD | Co.tton fabric coated (coated) on one side with HDPE (HDPE side can be distinguished by the naked eye), width 110 cm/roll, DL 145g/m2, ivory white type 60145 OFFWHITE. 100% new | 5100.00Meters | 3825.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |