中国
SUMEC HONG KONG COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,985,805.14
交易次数
119
平均单价
117,527.77
最近交易
2024/12/11
SUMEC HONG KONG COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUMEC HONG KONG COMPANY LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 13,985,805.14 ,累计 119 笔交易。 平均单价 117,527.77 ,最近一次交易于 2024/12/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-09-06 | HAI PHONG HOANG HA PAPER JOINT STOCK COMPANY | Machinery for making paper or paperboard Một phần của Hệ thống máy xeo giấy bao bì 3 lưới dài, sản xuất các sản phẩm giấy bao bì Carton: Thiết bị truyền tín hiệu đo lưu lượng, Hàng mới 100%. (Mục 7.4.7) | 71.00Pieces | 66030.00USD |
| 2023-04-12 | HAI PHONG HOANG HA PAPER JOINT STOCK COMPANY | Machinery for making paper or paperboard Part of the 3-mesh wrapping paper machine system, producing Carton packaging paper products: D800 mesh device, 100% brand new. (Section 4.5) | 3.00Pieces | 90000.00USD |
| 2024-07-16 | HOUNEN SOLAR AMERICA INC | TEMPERED PATTERNED LOW IRON GLASS 227211283 2 MM 100000015 TEMPERED PATTERNED LOW IRON GLASS 227211283 2 MM 100000015 TEMPERED PATTERNED LOW IRON GLASS 227211283 2 MM 100000015 TEMPERED PATTERNED LOW [MORE] | 120.00PKG | 595487.00USD |
| 2023-09-29 | HAI PHONG HOANG HA PAPER JOINT STOCK COMPANY | Van bướm sử dụng cho đường ống dẫn nước của máy Xeo giấy, điều khiển bằng tay, chất liệu: Inox SU304, đường kính: 100mm. Nhãn hiệu:YUANDA, NSX:YUANDA VALVE GROUP CO., LTD. Hàng mới 100% | 3.00Pieces | 129.00USD |
| 2023-10-17 | HAI PHONG HOANG HA PAPER JOINT STOCK COMPANY | Machinery for making paper or paperboard Part of the long 3-mesh packaging paper machine system, producing Carton packaging paper products: Blankets and nets, drying tarpaulins, 100% new products. (Section 9.2) | 1.00Set | 109000.00USD |
| 2023-04-20 | HAI PHONG HOANG HA PAPER JOINT STOCK COMPANY | Machinery for making paper or paperboard Part of the 3-mesh wrapping paper machine system, producing Carton packaging paper products: The jacking device is used for replacing pressing blankets, nets, 100% brand new. (Section 8.11) | 7.00Set | 4900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |