中国
DAIKIN AIR-CONDITIONING (SHANGHAI) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
37,484,116.83
交易次数
7,569
平均单价
4,952.32
最近交易
2025/08/21
DAIKIN AIR-CONDITIONING (SHANGHAI) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DAIKIN AIR-CONDITIONING (SHANGHAI) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 37,484,116.83 ,累计 7,569 笔交易。 平均单价 4,952.32 ,最近一次交易于 2025/08/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-05 | CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) | Bu lông xiết cố định mô tơ trong dàn lạnh điều hoà, thép không gỉ, Dài 28.5 mm, Phi 5mm, mã 4PN11725-25A. Linh kiện dùng sản xuất điều hòa Daikin | 708.00PCE | 28.32USD |
| 2020-05-05 | CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) | Miếng kim loại dùng để cố định mô tơ trong dàn lạnh điều hoà, thép không gỉ, Dài 68mm, rộng 11mm, mã 4PA39092-2D. Linh kiện dùng sản xuất điều hòa Daikin | 1200.00PCE | 156.00USD |
| 2020-12-29 | CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) | Cuộn cảm dùng cho hộp điều khiển điện của dàn lạnh,điện áp 13.1-15.7V,dòng điện AC 2.8A,độ tự cảm 14.8mH,công suất danh định không quá 2500kVA,mã 3P207300-2C-Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin | 20.00PCE | 50.00USD |
| 2020-10-27 | CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) | Cút nối ống bằng đồng hợp kim, đường kính 3cm, dài 5cm, mã 4P069391-1 E - Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin | 400.00PCE | 140.00USD |
| 2021-01-15 | CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) | Đai ốc bằng đồng dùng để bịt kín ngăn khí thoát ra ngoài ống đồng, dài 29mm, rộng 26mm, mã 4SK23012-5 P- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin | 300.00PCE | 207.00USD |
| 2020-04-21 | CôNG TY Cổ PHầN DAIKIN AIR CONDITIONING (VIETNAM) | Đai ốc bằng đồng dùng để bịt kín ngăn khí thoát ra ngoài ống đồng, dài 29mm, rộng 26mm, mã 4SK23012-5 P- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin | 10.00PCE | 6.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |