中国
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
86,294.00
交易次数
7
平均单价
12,327.71
最近交易
2022/04/19
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 86,294.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 12,327.71 ,最近一次交易于 2022/04/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-23 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM OMEGA PHARMA | Nguyên liệu làm thuốc thú y: Altrenogest ( Batch no: 35542104001 ,Mfg date: 10/04/2021, Exp date: 09/04/2024 ) ( NSX : Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co.,Ltd , China ) | 1.00KGM | 5600.00USD |
| 2020-04-11 | CôNG TY TNHH DượC PHẩM SINH HọC QUốC Tế | Nguyên liệu thực phẩm: Kadsura Coccinea Extract (Cao khô tứn khửn), TP 100% chiết xuất từ cây tứn khửn, lô 191212, NSX:12/2019 ,HSD:2 năm, Nsx: Wellgreen Technology Co, Ltd,mới 100% | 25.00KGM | 350.00USD |
| 2020-04-11 | CôNG TY TNHH DượC PHẩM SINH HọC QUốC Tế | Nguyên liệu thực phẩm: Liquorice Root Extract (Cao khô cam thảo), TP 100% chiết xuất từ cây cam thảo, lô 200113, NSX:01/2020 ,HSD:2 năm, Nsx: Wellgreen Technology Co, Ltd,mới 100% | 50.00KGM | 600.00USD |
| 2020-05-18 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI MEBIPHA | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DEXAMETHASONE ACETATE, Batch no: 20200401, 9kg, ngày sx: 10/04/2020, tiêu chuẩn: STP-ZL-QC-00-4005,... | 9.00KGM | 5850.00USD |
| 2022-04-19 | ASIA ANIMAL PHARMACEUTICAL CO LTD | Tetracyclines and their derivatives; salts thereof Raw materials for producing veterinary drugs: Oxytetracycline dihydrate lot: 220317. NSX 15.03.2022 HSD 14.03.2026. Packing: 25kg/drum, total: 2000kg = 80drum | 2000.00KGM | 24800.00USD |
| 2022-04-19 | ASIA ANIMAL PHARMACEUTICAL CO LTD | Other Raw materials for producing veterinary drugs: Tylosin tartrate (antibiotic) Lot: AAFCS20156. NSX 09.03.2022 HSD 08.03.2024. Packing: 15kg/drum. Total: 1020kg = 68drum | 1020.00KGM | 35394.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |