中国
SHENZHEN BOON MEDICAL SUPPLY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
458,577.00
交易次数
115
平均单价
3,987.63
最近交易
2022/05/19
SHENZHEN BOON MEDICAL SUPPLY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN BOON MEDICAL SUPPLY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 458,577.00 ,累计 115 笔交易。 平均单价 3,987.63 ,最近一次交易于 2022/05/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-15 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ Kỹ THUậT CAO Hà ANH ANH | Xy lanh bơm thuốc cản quang. Loại 1 nòng. Thể tích 200ml. Hàng y tế, dùng 1 lần. Mới 100%. Model:100110- Hãng sản xuất: Shenzhen Baoan Medical Supply Co.,Ltd/ Trung Quốc | 500.00PCE | 1750.00USD |
| 2019-05-03 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ Kỹ THUậT CAO Hà ANH ANH | Ống bơm thuốc cản quang 2 nòng. Thể tích 50/200ml. Model:100125. Hãng sản xuất: Shenzhen Baoan Medical Supply Co.,Ltd/ Trung Quốc | 3.00PCE | 18.00USD |
| 2020-03-15 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ Kỹ THUậT CAO Hà ANH ANH | Phụ kiện cho Xy lanh bơm thuốc cản quang (Dây bơm thuốc cản quang chữ Y)Hàng y tế, dùng 1 lần. Mới 100%. Model: 400102 - Hãng sản xuất: Shenzhen Baoan Medical Supply Co.,Ltd/ Trung Quốc | 800.00PCE | 1200.00USD |
| 2019-10-11 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ Kỹ THUậT CAO Hà ANH ANH | Ống bơm thuốc cản quang 1 nòng. Thể tích 200ml. Hàng y tế, dùng 1 lần. Mới 100%. Model:100112 - Hãng sản xuất: Shenzhen Baoan Medical Supply Co.,Ltd/ Trung Quốc | 50.00PCE | 175.00USD |
| 2019-03-26 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ Kỹ THUậT CAO Hà ANH ANH | Ống bơm thuốc cản quang 2 nòng. Thể tích 200ml x2 . Model: 100118. Hãng sản xuất: Shenzhen Baoan Medical Supply Co.,Ltd/ Trung Quốc | 60.00PCE | 420.00USD |
| 2020-03-15 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ Kỹ THUậT CAO Hà ANH ANH | Phụ kiện cho Xy lanh bơm thuốc cản quang (Dây bơm thuốc cản quang chữ Y)Hàng y tế, dùng 1 lần. Mới 100%. Model: 400102 - Hãng sản xuất: Shenzhen Baoan Medical Supply Co.,Ltd/ Trung Quốc | 800.00PCE | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |