丹麦
HVALSOE SAWMILL LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,667,248.38
交易次数
303
平均单价
8,802.80
最近交易
2025/09/22
HVALSOE SAWMILL LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HVALSOE SAWMILL LTD在丹麦市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,667,248.38 ,累计 303 笔交易。 平均单价 8,802.80 ,最近一次交易于 2025/09/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-09 | MY DUC WOOD COMPANY LIMITED | Other Gỗ xẻ: Gỗ Dẻ Gai (Steamed Beech ) A/B Grade. Tên khoa học:Fagus Sylvatica Dày 45mm; Rộng 11-53cm; dài 2.4-3.4m . Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. NK Thực tế :15.625m3 | 15.63MTQ | 7832.00USD |
| 2022-12-30 | CERUBO CO LTD | Other NP.L32#&Longitudinal sawn beech (FAGUS SYLVATICA), heat-treated, not hardened; not sanded, painted, ground or planed. Used to produce wood products, thickness: 50mm. #&5.611 | 5.61Cubic Meters | 3730.00USD |
| 2022-09-01 | MY DUC WOOD COMPANY LIMITED | Other Lumber: Beech .GRADE B/C SE .(Fagus Sylvatica).Thick:32mm;Width:8-20cm;Length 2.4-2.6m. Wood group 4; not on the CITES list. Actual import :14,059M3 | 14.06MTQ | 4882.00USD |
| 2023-02-17 | MY DUC WOOD COMPANY LTD | Of maple (Acer spp) Sawn timber: Sycamore Maple AB Grade KD, .Scientific name: Acer spp. Thickness: 38 mm; Width: 10-38cm; Length: 2.1-2.4 m. Wood group 4. Not on the list of Cites. Number of people with disabilities: 3,030 m3 | 3.03Cubic Meters | 2097.00USD |
| 2023-04-07 | MY DUC WOOD COMPANY LTD | Other Lumber: Steamed Beech AB Grade, KD. Scientific name: Fagus sylvatica. Thickness: 75 mm; Width: 9 - 45 cm; Length: 2.4 - 2.6 m. Wood group 4. Not on the list of Cites. Number of people with disabilities: 11,274 m3 | 11.27Cubic Meters | 7895.00USD |
| 2023-01-14 | CERUBO CO LTD | Other NP.L32#&Gỗ dẻ gai xẻ dọc (FAGUS SYLVATICA), đã qua xử lý nhiệt, chưa làm tăng độ rắn; chưa chà nhám, sơn, mài, bào. Dùng sản xuất sản phẩm gỗ, độ dày: 32mm. #& 6.061 | 6.06Cubic Meters | 3718.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |