韩国

FELIX TECHNOLOGY CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

119,810.60

交易次数

4

平均单价

29,952.65

最近交易

2021/02/04

FELIX TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FELIX TECHNOLOGY CO.,LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 119,810.60 ,累计 4 笔交易。 平均单价 29,952.65 ,最近一次交易于 2021/02/04

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-02-04 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Kỹ NGHệ FELIX A105/ A350 LF2#&Thanh thép hợp kim cán nóng đặc hình tròn dùng để sản xuất mặt bích, đ/kính 220MM, dài 5500-5800MM,hàm lượng Titan từ 0.05%trở lên, Tiêu chuẩn thép SA105TI (Chương 98110010), mới 100% 47034.00KGM 30572.10USD
2021-02-04 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Kỹ NGHệ FELIX A105/ A350 LF2#&Thanh thép hợp kim cán nóng đặc hình tròn dùng để sản xuất mặt bích, đ/kính 120MM, dài 5500-5800MM,hàm lượng Titan từ 0.05%trở lên, Tiêu chuẩn thép SA105TI (Chương 98110010), mới 100% 44250.00KGM 28762.50USD
2021-02-04 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Kỹ NGHệ FELIX A105/ A350 LF2#&Thanh thép hợp kim cán nóng đặc hình tròn dùng để sản xuất mặt bích, đ/kính 180MM, dài 5500-5800MM,hàm lượng Titan từ 0.05%trở lên, Tiêu chuẩn thép SA105TI (Chương 98110010), mới 100% 45260.00KGM 29419.00USD
2021-02-04 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Kỹ NGHệ FELIX A105/ A350 LF2#&Thanh thép hợp kim cán nóng đặc hình tròn dùng để sản xuất mặt bích, đ/kính 160MM, dài 5500-5800MM,hàm lượng Titan từ 0.05%trở lên, Tiêu chuẩn thép SA105TI (Chương 98110010), mới 100% 47780.00KGM 31057.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15