中国
HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
43,713,209.43
交易次数
154
平均单价
283,852.01
最近交易
2025/09/01
HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 43,713,209.43 ,累计 154 笔交易。 平均单价 283,852.01 ,最近一次交易于 2025/09/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-07 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Cơ Tự ĐộNG UY LONG | Máy tách màu dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện, Model: 6SXM-315FS+. Hiệu: S.PRECISION. Công suất: 2.6KW, 220V/50HZ, năng suất hđ: 3.5-6 tấn/h. hàng mới100% | 1.00SET | 17500.00USD |
| 2021-03-11 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Cơ Tự ĐộNG UY LONG | Máy tách màu dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện. Model: 6SXM-819FS+. Hiệu: S.PRECISION. công suất: 6.9KW, 220V/50HZ, năng suất: 8-13 tấn/h, .Mới 100% | 2.00SET | 61000.00USD |
| 2024-12-19 | UY LONG ELECTROMECHANICS AUTOMATIC JOINT STOCK COMPANY | Tea color sorter (classifier) for tea, tea stems, (accompanied by synchronous accessories) used in agriculture, operated by electricity. Model: 6CSX-1134-24, Cs: 5.19kw, 220v/50hz, operating capacity 300-1000kg/h. 100% new | 2.00Set | 96900.00USD |
| 2021-05-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Cơ Tự ĐộNG UY LONG | Máy tách màu dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện. Model: 6SXM-189FS+. Nhãn hiệu: S.PRECISION. Công suất: 1.9 KW, điện áp: 220V/50HZ, năng suất hoạt động: 1-3 tấn/h. Mới 100% | 1.00SET | 15000.00USD |
| 2024-12-30 | BITS INFINITY SERVICES PRIVATE LIMITED | COLOR SORTER MACHINE MODEL 6SXZ-126M COLOR SORTER MACHINE MODEL 6SXZ-126M | 1.00SET | 8171.47USD |
| 2025-08-21 | FOODSCO 15 BP 292 ABIDJAN (VILLE) 15 COCODY 2 PLA | 8437100000 - - Machines pour le nettoyage, le triage ou le crib | 2.00PK | 26291278.00 |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |