中国

DONGXING CITY TIAN CHENG IMPORT&EXPORT TRADING CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,831,467.00

交易次数

223

平均单价

8,212.86

最近交易

2020/03/05

DONGXING CITY TIAN CHENG IMPORT&EXPORT TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DONGXING CITY TIAN CHENG IMPORT&EXPORT TRADING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,831,467.00 ,累计 223 笔交易。 平均单价 8,212.86 ,最近一次交易于 2020/03/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-12-05 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Channa Maculata (Ophiocephalus Maculatus)), kích thước (0,5-1,5)kg. 4500.00KGM 9000.00USD
2019-12-02 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Channa Maculata (Ophiocephalus Maculatus)), kích thước (0,5-1,5)kg. 5000.00KGM 10000.00USD
2020-01-03 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Channa Maculata (Ophiocephalus Maculatus)), kích thước (0,5-1,5)kg. 2000.00KGM 4000.00USD
2019-11-15 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Channa Maculata (Ophiocephalus Maculatus)), kích thước (0,5-1,5)kg. 2550.00KGM 5100.00USD
2019-12-17 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá chạch bùn sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus), kích thước: (0,05-0,2)kg. 600.00KGM 600.00USD
2019-11-08 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá chình sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla Japonica), kích thước (0,3-2,5)kg. 990.00KGM 5940.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15