中国
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINNERING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,869.00
交易次数
29
平均单价
685.14
最近交易
2022/06/10
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINNERING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINNERING CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,869.00 ,累计 29 笔交易。 平均单价 685.14 ,最近一次交易于 2022/06/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-10 | MEDITRONIC JSC | Other Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: Maglumi Aldosterone (CLIA), mã 130210003M, lô 054220111, hsd 2023-03-19, q.cách 100 tests/kit. Mới 100% do Shenzhen New Industries Biomedical Engineering sx | 1.00UNK | 73.00USD |
| 2022-06-10 | MEDITRONIC JSC | Other Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: Maglumi FT4 (CLIA), mã 130203004M, lô 004220111, hsd 2023-05-05, q.cách 100 tests/kit. Mới 100% do Shenzhen New Industries Biomedical Engineering sx | 22.00UNK | 1122.00USD |
| 2022-06-10 | MEDITRONIC JSC | Other Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: Maglumi HSV-1/2 IgG (CLIA), mã 130212007M, lô 075220111, hsd 2023-03-09, q.cách 100 tests/kit. Mới 100% do Shenzhen New Industries Biomedical Engineering sx | 3.00UNK | 384.00USD |
| 2022-06-10 | MEDITRONIC JSC | Other Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: Maglumi CA 125 (CLIA), mã 130201009M, lô 024210311, hsd 2023-02-24, q.cách 100 tests/kit. Mới 100% do Shenzhen New Industries Biomedical Engineering sx | 2.00UNK | 304.00USD |
| 2022-06-10 | MEDITRONIC JSC | Other Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: Maglumi 25-OH Vitamin D (CLIA), mã 130211004, lô 103220111, hsd 2023-03-25, q.cách 100 tests/kit. Mới 100% do Shenzhen New Industries Biomedical Engineering sx | 1.00UNK | 275.00USD |
| 2022-06-10 | MEDITRONIC JSC | Other Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: Maglumi T3 (CLIA), mã 130203003M, lô 001220111, hsd 2023-03-24, q.cách 100 tests/kit. Mới 100% do Shenzhen New Industries Biomedical Engineering sx | 8.00UNK | 408.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |