中国
GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,345,618.10
交易次数
2,978
平均单价
5,824.59
最近交易
2025/09/20
GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 17,345,618.10 ,累计 2,978 笔交易。 平均单价 5,824.59 ,最近一次交易于 2025/09/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-24 | CôNG TY TNHH CUNG ứNG HàNG HóA THăNG LONG | Xe chở hàng chạy trong sân golf, loại 2 chỗ, giá chở đồ 300kg tự thiết kế, chạy điện, 48VAC-5KW,6 ắc quy 8V,màu trắng,model LT-A2.GC,hãng LVTONG, mới 100%.Không đăng ký lưu hành và tham gia giao thông | 2.00PCE | 12088.80USD |
| 2020-01-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SSC | Xe bốn bánh động cơ điện 8 chỗ,hiệu:Lvtong,Model:LT-S8.C, 48V-5KW,không khoang hành lý,tay lái thuận,SX 2019,xe chạy nội bộ,không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông,mới 100% | 1.00PCE | 5500.00USD |
| 2020-08-05 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và DịCH Vụ ô Tô LONG BIêN | Xe điện 4 bánh chở người gắn động cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong, model LT-S14.C, CS 7.5 kw, động cơ 72V, 12pin6V-200Ah,14chỗ, SX 2020, mới100% | 1.00PCE | 5700.00USD |
| 2019-09-24 | CôNG TY TNHH CUNG ứNG HàNG HóA THăNG LONG | Xe chở hàng chạy trong sân golf, loại 2 chỗ, giá chở đồ 300kg, chạy điện 48VAC-5KW, 6 ắc quy 8V, màu trắng, model LT-A2.H8, hãng LVTONG, mới 100%. Không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông | 2.00PCE | 9880.80USD |
| 2019-08-26 | CôNG TY TNHH CHấT LượNG SAO | Xe ô tô được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi,giải trí,không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông,4 chổ,hiệu LVTONG,Model LT-A627.2+2,Motor:4KW;SX 2019,mới100% | 1.00UNIT | 3600.00USD |
| 2020-06-30 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XE ĐIệN TOàN CầU | Xe điện,phục vụ trong sân golf 08 chỗ ngồi Nhãn hiệu LVTONG.Model:LT-S8,,công suất 72V/7.5KW. SX năm 2020.Hàng mới 100%.(Xe tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế). | 8.00PCE | 48000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |