中国

SVOLT ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

33,464,493.79

交易次数

212

平均单价

157,851.39

最近交易

2025/09/30

SVOLT ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SVOLT ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 33,464,493.79 ,累计 212 笔交易。 平均单价 157,851.39 ,最近一次交易于 2025/09/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2025-09-22 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NEWTIMES BAT32031000 (BAT32031000AC) - battery pack (battery pack) by ion lithium 377.6 V~430.7 V; 162.5 A, can charge multiple times for electric cars 7 seaters (LIMO GREEN), 100% new 36.00PCE 161165.88USD
2025-08-25 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NEWTIMES BAT32031000 (BAT32031000AB) - battery pack (battery pack) by ion lithium 377.6 V~430.7 V; 162.5 A, can charge multiple times for electric cars 7 seaters (LIMO GREEN), 100% new 36.00PCE 161165.88USD
2025-09-17 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NEWTIMES BAT32031000 (BAT32031000AC) - battery pack (battery pack) by ion lithium 377.6 V~430.7 V; 162.5 A, can charge multiple times for electric cars 7 seaters (LIMO GREEN), 100% new 36.00PCE 161165.88USD
2025-08-25 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NEWTIMES BAT32031000 (BAT32031000AB) - battery pack (battery pack) by ion lithium 377.6 V~430.7 V; 162.5 A, can charge multiple times for electric cars 7 seaters (LIMO GREEN), 100% new 36.00PCE 161165.88USD
2025-09-18 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NEWTIMES BAT32031000 (BAT32031000AC) - battery pack (battery pack) by ion lithium 377.6 V~430.7 V; 162.5 A, can charge multiple times for electric cars 7 seaters (LIMO GREEN), 100% new 36.00PCE 161165.88USD
2025-09-22 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NEWTIMES BAT32031000 (BAT32031000AC) - battery pack (battery pack) by ion lithium 377.6 V~430.7 V; 162.5 A, can charge multiple times for electric cars 7 seaters (LIMO GREEN), 100% new 36.00PCE 161165.88USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15