泰国
ONELINK TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
682,922.00
交易次数
15
平均单价
45,528.13
最近交易
2025/09/29
ONELINK TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ONELINK TECHNOLOGY CO., LTD在泰国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 682,922.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 45,528.13 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-15 | TổNG CôNG TY Cổ PHầN CôNG TRìNH VIETTEL | Thiết bị nhận dạng sóng điện từ (đầu đọc RFID), dải tần: 13.56MHz, điện áp 5VDC, kích thước: 111x70x14mm. NSX: STREAMAX TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% | 510.00SET | 10098.00USD |
| 2025-07-28 | CÔNG TY TNHH ONELINK TECHNOLOGY (VIỆT NAM) | Dash cam for DVR recorder, with memory card slot, model: T2. Manufacturer: Shenzhen Zhixingsheng Electronics Co.,Ltd. 100% new | 700.00PCE | 40600.00USD |
| 2021-10-15 | TổNG CôNG TY Cổ PHầN CôNG TRìNH VIETTEL | Dây cáp kết nối PC của thiết bị ghi sóng điện từ của đầu đọc RFID, vỏ cách điện bằng plastic, đường kính lõi: 1mm. NSX: STREAMAX TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. Hàng không thanh toán F.O.C | 3.00PCE | 18.00USD |
| 2025-06-04 | CÔNG TY TNHH ONELINK TECHNOLOGY (VIỆT NAM) | Terrestrial mobile information terminal (with information reader), brand: Telemactics GPS Traker, with 4G connection and GPS positioning data transmission for monitoring, model: HINO CONNECT T600V. 100% new. | 700.00SET | 121100.00USD |
| 2021-10-15 | TổNG CôNG TY Cổ PHầN CôNG TRìNH VIETTEL | Dây cáp kết nối của thiết bị nhận dạng sóng điện từ (đầu đọc RFID), vỏ cách điện bằng plastic, đường kính lõi: 1mm NSX: STREAMAX TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% | 500.00PCE | 3252.00USD |
| 2025-05-08 | CÔNG TY TNHH ONELINK TECHNOLOGY (VIỆT NAM) | Terrestrial mobile information terminal (with information reader), brand: Telemactics GPS Tracker, with 4G connection and GPS positioning data transmission for monitoring, model: HINO CONNECT T600V. 100% new. | 600.00SET | 103800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |