中国

TAIZHOU SUNZ SEWING MACHINE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,016,436.20

交易次数

290

平均单价

3,504.95

最近交易

2025/09/17

TAIZHOU SUNZ SEWING MACHINE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TAIZHOU SUNZ SEWING MACHINE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,016,436.20 ,累计 290 笔交易。 平均单价 3,504.95 ,最近一次交易于 2025/09/17

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-21 CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI MINH KHANG Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước 13kg/h, model DLD9-0.5-B1, hiệu SUNZITEK, dùng trong ngành may công nghiệp(1 bộ gồm 1 chiếc) hoạt động bằng điện 380V/50HZ, hàng mới 100% 5.00SET 1490.00USD
2021-04-13 CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI MINH KHANG Đầu máy của máy may 33 kim điện tử dùng cho ngành may công nghiệp, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 1 pha, công suất 550W,máy nặng 65.8kg, model: VC008D-33048P, hiệu SUNZITEK,(1 SET=1 PCE). Mới 100% 5.00SET 7125.00USD
2021-04-13 CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI MINH KHANG Đầu máy của máy may một kim điện tử dùng cho ngành may công nghiệp, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 1 pha, công suất 550W,máy nặng 64kg, model SZ-5330-XT6, hiệu SUNZITEK,(1 SET=1 PCE). Mới 100% 1.00SET 575.00USD
2021-12-07 CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI MINH KHANG Đầu máy của máy cắt vải dùng cho ngành may công nghiệp, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 1 pha, công suất 550W, model SZ-988, hiệu SUNZITEK..NSX:TAIZHOU SUNZ SEWING MACHINE CO.,LTD. mới 100%. 5.00PCE 1050.00USD
2022-04-13 MINH KHANG TRADEXIM CO LTD Ironing machines and presses (including fusing presses) The clear desktop is the heat squeezing: 80x150cm, used for industrial sewing industry, voltage of 220V, 1 phase, capacity of 800W, Model: SZ-1580, Sunzitek.NSX: Taizhou Sunz Sewing Machine Co., L... 15.00SET 3090.00USD
2021-10-05 CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI MINH KHANG Đầu máy của máy may 1 kim dao xén điện tử dùng cho ngành may công nghiệp hoạt động bằng điện,điện áp 220V,1 pha,công suất 550W,model SZ-7770-D4, hiệu SUNZITEK,(1SET=1PCE).Mới 100% 30.00SET 8250.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15