中国
POWERCHINA JIANGXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
46,036,764.69
交易次数
37
平均单价
1,244,236.88
最近交易
2022/10/07
POWERCHINA JIANGXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,POWERCHINA JIANGXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 46,036,764.69 ,累计 37 笔交易。 平均单价 1,244,236.88 ,最近一次交易于 2022/10/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-02 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và VậN TảI | Tấm pin năng lượng mặt trời loại TSM-490-TE18M(II), công suất 490Wp, hãng sản xuất TRINA SOLAR CO., LTD. Hàng mới 100% | 12000.00PCE | 1515600.00USD |
| 2020-12-14 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN TầM NHìN NăNG LượNG SạCH | Trạm hợp bộ Inverter (Chuyển đổi dòng điện 1500V một chiều thành dòng điện 22kV xoay chiều, bộ nghịch lưu) loại EP-6250-HA-XT-UD-22/0.63-0.63-11, NSX: Sineng Electric Co.,ltd. Mới 100% | 1.00SET | 382793.50USD |
| 2020-09-21 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN TầM NHìN NăNG LượNG SạCH | Trạm hợp bộ Inverter (Chuyển đổi dòng điện 1500V một chiều thành dòng điện 22kV xoay chiều) loại EP-6250-HA-XT-UD-22/0.63-0.63-11, NSX: Sineng Electric Co.,ltd. Mới 100% (Đơn giá 381666.6667USD/SET) | 7.00SET | 2671666.80USD |
| 2020-12-12 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN TầM NHìN NăNG LượNG SạCH | Hộp đấu nối gom dây (LM-PVSZ-G24) dùng cho điện áp trên 1000V trong hệ thống điện nhà máy điện mặt trời, nhà SX: Wuxi Longmax Technology Co.,ltd. Hàng mới 100% | 376.00SET | 425981.70USD |
| 2020-09-09 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN TầM NHìN NăNG LượNG SạCH | Dây cáp điện (loại 1.5KV 1x4MM2 H1Z2Z2-K) tiết diện lõi 4mm2, bọc cách điện bằng plastics (XLPO), dùng cho dòng điện 1,5kV (dùng trong NM điện mặt trời). Mới 100%. | 1031600.00MTR | 490628.97USD |
| 2020-09-16 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN TầM NHìN NăNG LượNG SạCH | Trạm hợp bộ Inverter (Chuyển đổi dòng điện 1500V một chiều thành dòng điện 22kV xoay chiều, bộ nghịch lưu) loại EP-6250-HA-XT-UD-22/0.63-0.63-11, nhà SX: Sineng Electric Co.,ltd. Hàng mới 100% | 9.00SET | 3445137.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |