中国
ABB ELECTRICAL EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,173,858.67
交易次数
315
平均单价
3,726.54
最近交易
2025/09/29
ABB ELECTRICAL EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ABB ELECTRICAL EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,173,858.67 ,累计 315 笔交易。 平均单价 3,726.54 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-25 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT CôNG NGHIệP á CHâU | Biến dòng điện trung thế dùng cho đo lường, loại LZZBJ9-24/185h/4, điện áp 24/50/125kV (dùng cho đường dây điện áp 24KV) 1500-2000-2500/1/1/1A, công suất: 15/15/15VA. Hãng sx: ABB, mới 100% | 3.00PCE | 1530.00USD |
| 2025-03-21 | CÔNG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION (VIỆT NAM) | Measuring transformer JDZXR22-10C1 ratio 6.6/V3:0.11/V3, voltage 7.2KV, capacity 50VA, non-explosion proof, 1YUX500002A0458, manufacturer: ABB, 100% new | 6.00PCE | 1800.00USD |
| 2025-07-11 | CÔNG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION (VIỆT NAM) | Measuring current transformer LZZBJ9-24/185b/2, voltage 24kV, ratio 150-300/5/5A, capacity 10VA, 2UGH-E30098, non-explosion proof, manufacturer ABB, 100% new | 1.00PCE | 320.00USD |
| 2025-08-13 | CÔNG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION (VIỆT NAM) | Measurement current transformer LZZBJ9-24/185b/2, voltage 24kV, ratio of 500/5/5A power 10VA, 2UGH-E30101 goods, not for use in explosion and production agency ABB, 100% brand new | 2.00PCE | 510.00USD |
| 2022-08-26 | ABB INDIA LIMITED | Transformers having a power handling capacity <= 1 kVA (excl. liquid dielectric transformers) (JDZXR27G-10B) Indoor Voltage Transformer,12/28/75kV, 11kV/v3/110/v3/110/3 JDZXR27G-10B W1: Cl.0.5/3P 20VA W2: Cl.3P 30V | 6.00PCS | 3348.36USD |
| 2021-10-18 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT CôNG NGHIệP á CHâU | Biến dòng điện trung thế dùng cho đo lường, loại LZZBJ9-36/250w3b, điện áp 40.5/95/195kV (dùng cho đường dây điện áp 40.5KV) 300-600-800/1/1A, công suất: 15/15VA. Hãng sx: ABB, mới 100% | 1.00PCE | 490.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |