中国
DONGGUAN GUANMING MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
504,425.00
交易次数
58
平均单价
8,696.98
最近交易
2025/01/03
DONGGUAN GUANMING MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN GUANMING MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 504,425.00 ,累计 58 笔交易。 平均单价 8,696.98 ,最近一次交易于 2025/01/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-10 | CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING | Máy hút hạt nhựa cung cấp nguyên liệu cho máy phun đúc nhựa, hoạt động bằng điện, model SAL-330, nhãn hiệu Shini, công suất 1.15KW, sx 2020, hàng mới 100% (1 set=1 cái) | 1.00SET | 1057.88USD |
| 2020-12-01 | CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING | Máy ép nhựa, hoạt động bằng điện, công suất 38KW, nhãn hiệu Guan Ming, model YR-90-3R2-1350, sx 2020, hàng mới 100% (1 set=1 Cái) | 1.00SET | 59534.00USD |
| 2021-07-23 | CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING | Robot gắp rìa nhựa dư sau khi ép, hoạt động bằng điện, model PV650RT, nhãn hiệu Alfarobot, công suất 150W, sx 2021, hàng mới 100% (1 set=1 cái) | 1.00SET | 3203.88USD |
| 2020-12-01 | CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING | Máy sấy dùng sấy hạt nhựa, hoạt động bằng điện, công suất 4.02KW, model SEHD-50, nhãn hiệu Shini, sx 2020, hàng mới 100% (1 set=1 cái) | 1.00SET | 1268.00USD |
| 2020-12-01 | CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING | Máy làm mát làm giảm nhiệt độ khuôn đúc nhựa, hoạt động bằng điện, công suất 10.4KW, model TCA-10T, nhãn hiệu: Topstar, sản xuất năm 2020, hàng mới 100% (1 set=1 cái) | 1.00SET | 4867.00USD |
| 2020-12-01 | CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING | Máy hút hạt nhựa cứng để cung cấp nguyên liệu cho máy ép nhựa, hoạt động bằng điện, model SAL-3U-E, nhãn hiệu Shini, công suất 1.15KW, sx 2020, hàng mới 100% (1 set=1 cái) | 1.00SET | 658.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |