中国

GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

193,275.71

交易次数

316

平均单价

611.63

最近交易

2022/04/25

GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 193,275.71 ,累计 316 笔交易。 平均单价 611.63 ,最近一次交易于 2022/04/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-07-09 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS TLG Tủ chống ẩm, model AD-30C, KT (320*290*420)mm, dung tích 30 Lít, CS: 5W/220V, chất liệu: thép, sử dụng để chống ẩm cho các thiết bị điện tử, kỹ thuật số trong gia đình/phòng TN, hiệu ANDBON, mới 100% 25.00PCE 200.00USD
2020-09-22 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS TLG Tủ chống ẩm, model DHC-300, KT(600*440*1210)mm, dung tích 300Lít, CS:8W/220V, chất liệu: thép, sử dụng để chống ẩm cho các thiết bị điện tử, kỹ thuật số trong gia đình/phòng TN, hiệu HUITONG, mới 100% 3.00PCE 66.00USD
2020-09-22 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS TLG Chân đế máy ảnh (dạng đặt cố định), model 1003, có thể nâng hạ độ cao từ 40cm đến 130 cm chất liệu hợp kim nhôm, hiệu YUNTENG, TQSX năm 2020. Mới 100% 50.00PCE 100.00USD
2020-09-22 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS TLG Tủ chống ẩm, model S-32, KT (330*320*490)mm, dung tích 32 Lít, CS: 4W/220V, chất liệu: thép, sử dụng để chống ẩm cho các thiết bị điện tử, kỹ thuật số trong gia đình/phòng TN, hiệu HUITONG, mới 100% 50.00PCE 500.00USD
2021-01-06 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS TLG Chân đế máy ảnh (dạng đặt cố định), model VCT-668, có thể nâng hạ chiều cao từ 40cm đến 130 cm, chất liệu hợp kim nhôm, hiệu YUNTENG, TQSX năm 2020. Mới 100% 300.00PCE 540.00USD
2020-09-22 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS TLG Tủ chống ẩm, model DHC-1000, KT (1010*600*1740)mm, dung tích 1000 Lít, CS: 40W/220V, CL: thép, sử dụng để chống ẩm cho các thiết bị điện tử, kỹ thuật số trong gia đình/phòng TN, hiệu HUITONG, mới 100% 2.00PCE 170.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15