中国
SHANDONG BAOKUN METAL MATERIAL CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
588,464.81
交易次数
68
平均单价
8,653.89
最近交易
2024/12/19
SHANDONG BAOKUN METAL MATERIAL CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG BAOKUN METAL MATERIAL CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 588,464.81 ,累计 68 笔交易。 平均单价 8,653.89 ,最近一次交易于 2024/12/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2024-10-10 | INSTALLATION EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Seamless (non-welded) cast steel pipe, circular cross-section, outer diameter DN125mm, SCH40 thickness, 6m length, material A106 (C:0.2%, Mn:0.45%, P:0.025%, S:0.021%, Si:0.25%), painted black on the outside, 100% new | 3.00Pieces | 384.00USD |
| 2022-05-06 | TAPUCO | Other Ống thép không hợp kim, loại đúc (k0 hàn), mặt cắt ngang hình tròn, ĐK ngoài OD18mm, độ dày 3.0mm, dài 10000mm, vật liệu 20G, hàm lượng carbon 0.2% dùng cho đường ống nước, ngoài sơn đen, mới 100%. | 400.00MTR | 1000.00USD |
| 2022-06-06 | TAPUCO | Other Ống thép ko hợp kim, ko nối,cán nóng, ko chịu áp lực cao, mặt cắt ngang h.tròn, ĐK ngoài OD355.6mm, dày11.13mm,dài 6m, vật liệu Q345B, hàm lượng C= 0.2% dùng cho đường ống nước, ngoài sơn đen,mới 100% | 1836.00MTR | 206495.00USD |
| 2022-05-06 | TAPUCO | Other Ống thép không hợp kim, loại đúc (ko hàn), mặt cắt ngang hình tròn, ĐK ngoài OD42mm, độ dày 3.5mm, dài 6000mm, vật liệu 20G, hàm lượng carbon 0.2% dùng cho đường ống nước, ngoài sơn đen, mới 100%. | 12.00MTR | 110.00USD |
| 2024-01-22 | INSTALLATION EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Cast steel pipe (not welded), round cross-section, size DN125mm, thickness SCH40, length 6m, material 20G (C:0.19%,Mn:0.55%,P:0.025%,S:0.022%,Si :0.21%;Ni:0.15%;Cr:0.18%). Black painted exterior, 100% new | 6.00Pieces | 834.00USD |
| 2022-05-06 | TAPUCO | Other Ống thép không hợp kim, loại đúc (k0 hàn), mặt cắt ngang hình tròn, ĐK ngoài DN40mm, độ dày SCH40, dài 6000mm, vật liệu 20G, hàm lượng carbon 0.2% dùng cho đường ống nước, ngoài sơn đen, mới 100% | 60.00MTR | 420.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |