中国
XINKAI TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,634,943.35
交易次数
1,268
平均单价
2,866.67
最近交易
2024/12/13
XINKAI TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINKAI TRADING CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,634,943.35 ,累计 1,268 笔交易。 平均单价 2,866.67 ,最近一次交易于 2024/12/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-13 | CNG TY TNHH YUSHAN VIT NAM | Of a thickness exceeding 10 mm Thép không hợp kim Alloy tool steel plate flat bar S50C , được cán phẳng,cán nóng, không cuộn, không có hình dập nổi bề mặt, chưa phủ mạ hoặc tráng,không hiệu, KT(H x W x D):(38x1100x2240) mm | 1466.00KGM | 1466.00USD |
| 2022-08-22 | DUONG VIET MECHANICS TRANSPORT COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Alloy steel is rolled with flat S50C, hot rolling, no embossed image on the surface, unprocessed, plated or coated, dimensions D: 35mm x W: 805mm x L: 2250mm, used in mold making, goods 100% new | 1491.00KGM | 1178.00USD |
| 2022-06-09 | DUONG VIET MECHANICS TRANSPORT COMPANY LTD | Other bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Thép hợp kim dạng thanh 1.2344, cán nguội, mặt cắt ngang hình tròn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, kích thước D:161MM x L:4200MM, dùng trong chế tạo làm khuôn, hàng mới 100% | 755.00KGM | 1982.00USD |
| 2022-09-24 | DUONG VIET MECHANICS TRANSPORT COMPANY LTD | Other Hot rolled 1.2379 chromium alloy steel, plate, flat rolled, size: 51mm*610mm*5300mm, C content: 1.47%, Cr: 11.97%, Mo: 0.81%, 100% brand new | 1304.00KGM | 3423.00USD |
| 2024-04-23 | YUSHAN VIETNAM COMPANY LTD | Alloy Steel S50C non-alloy steel, flat rolled, hot rolled, uncoiled, without embossed surface, not plated or coated, KT:T*W*L(33*1200*2270)mm. 100% new | 1407.00Kilograms | 951.00USD |
| 2023-08-19 | YUSHAN VIETNAM CO LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Alloy Steel S50C, flat-rolled, hot-rolled, in coils, without surface emboss, not plated or coated, KT:H*W*D(55*1200*2200)mm | 2363.00Kilograms | 1654.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |