中国
MACC ELECTRONICS(SHENZHEN) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
203,420.00
交易次数
38
平均单价
5,353.16
最近交易
2023/05/02
MACC ELECTRONICS(SHENZHEN) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MACC ELECTRONICS(SHENZHEN) CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 203,420.00 ,累计 38 笔交易。 平均单价 5,353.16 ,最近一次交易于 2023/05/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-10 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN DịCH Vụ THươNG MạI SảN XUấT HOàNG PHáT | Vỏ thùng carton dùng đóng gói LED tivi 50 inch,đã in hình và chữ,k/t: 134 x 89 x 1.2cm. Nhà sản xuất :MACC ELECTRONICS (SHENZHEN) CO.,LTD. Mới 100% | 300.00PCE | 180.00USD |
| 2022-06-10 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN DịCH Vụ THươNG MạI SảN XUấT HOàNG PHáT | Other Phụ tùng thay thế không đồng bộ của LED Tivi 32 inch: Bộ loa,loa đơn chưa lắp vào vỏ loa,công suất 10W,220V. Không nhãn hiệu, Nhà sx :MACC ELECTRONICS (SHENZHEN) CO.,LTD. Mới 100% | 1500.00PCE | 900.00USD |
| 2022-06-10 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN DịCH Vụ THươNG MạI SảN XUấT HOàNG PHáT | Other Phụ tùng thay thế không đồng bộ của LED Tivi 50 inch: Vỏ sau bằng nhựa, k/t: 77 x 47 x 3.6cm . Không nhãn hiệu, Nhà sản xuất :MACC ELECTRONICS (SHENZHEN) CO.,LTD. Mới 100% | 300.00PCE | 450.00USD |
| 2022-06-10 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN DịCH Vụ THươNG MạI SảN XUấT HOàNG PHáT | Vỏ thùng carton dùng đóng gói LED tivi 32 inch,đã in hình và chữ, k/t:90 x 62 x 1.2cm. Nhà sản xuất :MACC ELECTRONICS (SHENZHEN) CO.,LTD. Mới 100% | 1500.00PCE | 600.00USD |
| 2022-06-10 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN DịCH Vụ THươNG MạI SảN XUấT HOàNG PHáT | For a voltage not exceeding 1,000 V Phụ tùng thay thế không đồng bộ của LED Tivi 50 inch: Vỉ mạch điện tử, điện áp 220V. Không nhãn hiệu, Nhà sản xuất :MACC ELECTRONICS (SHENZHEN) CO.,LTD. Mới 100% | 300.00PCE | 2160.00USD |
| 2022-06-10 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN DịCH Vụ THươNG MạI SảN XUấT HOàNG PHáT | Other Phụ tùng thay thế không đồng bộ của LED Tivi 50 inch: Bộ loa,loa đơn chưa lắp vào vỏ loa,công suất 10W,220V. Không nhãn hiệu, Nhà sx :MACC ELECTRONICS (SHENZHEN) CO.,LTD. Mới 100% | 300.00PCE | 300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |