中国香港
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
223,679.50
交易次数
27
平均单价
8,284.43
最近交易
2025/05/07
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 223,679.50 ,累计 27 笔交易。 平均单价 8,284.43 ,最近一次交易于 2025/05/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-25 | CTY TNHH THươNG MạI PHúC SINH THàNH | Chất chống oxi hóa RIANOX 168 tên hóa học tris (2, 4-di-tert-butylphenyl) phosphite, CAS NO: 31570-04-4, CTHH: C42H63O3P, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% | 2000.00KGM | 7000.00USD |
| 2021-05-27 | CTY TNHH THươNG MạI PHúC SINH THàNH | Chất chống tia cực tím RIASORB UV-329 tên hóa học 2-(2H-BenzotriazolE-2-yl)-4-(1,1,3,3-tetramethylbutyl)phenol, CAS NO: 3147-75-9, CTHH: C20H25N3O, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% | 1500.00KGM | 18000.00USD |
| 2020-09-29 | CTY TNHH THươNG MạI PHúC SINH THàNH | Chất chống oxi hóa RIANOX 1076 tên hóa học OCTADECYL 3-(3,5-DI-TERT-BUTYL-4-HYDROXYPHENYL)PROPIONATE, CAS NO: 2082-79-3, CTHH: C35H62O3, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% | 500.00KGM | 1800.00USD |
| 2021-09-11 | CTY TNHH THươNG MạI PHúC SINH THàNH | Chất chống tia cực tím RIASORB UV-292, dạng lỏng,CAS NO: 41556-26-7 & 829 19-37-7, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100% | 275.00KGM | 2557.50USD |
| 2020-09-29 | CTY TNHH THươNG MạI PHúC SINH THàNH | Chất chống tia cực tím RIASORB UV-329 tên hóa học 2-(2H-BenzotriazolE-2-yl)-4-(1,1,3,3-tetramethylbutyl)phenol, CAS NO: 3147-75-9, CTHH: C20H25N3O, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% | 800.00KGM | 8800.00USD |
| 2020-08-03 | CTY TNHH THươNG MạI PHúC SINH THàNH | Chất chống oxi hóa RIANOX 1010 tên hóa học tetrakismethylene (3, 5-di-tert-butyl-4-hydroxyhydrocinnamate) methane, CAS NO: 6683-19-8, CTHH: C73H108O12, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% | 2500.00KGM | 9500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |