苏里南
BACOWOOD&EQUIPMENT N V
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
54,427.43
交易次数
7
平均单价
7,775.35
最近交易
2023/04/12
BACOWOOD&EQUIPMENT N V 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BACOWOOD&EQUIPMENT N V在苏里南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 54,427.43 ,累计 7 笔交易。 平均单价 7,775.35 ,最近一次交易于 2023/04/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-01 | HTA SHIPPING TRADING CO LTD | Pulpwood Gỗ tròn KAWUDU - KAW, L (6200~7900)cm, D (50~60)cm,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa học: Bagassa guianensis - Không nằm trong danh mục Cites)#&11.06MTQ | 11.06MTQ | 3484.00USD |
| 2022-06-01 | HTA SHIPPING TRADING CO LTD | Pulpwood Gỗ tròn WITTE PINTO LOCUS - WPL, L (5300~6300)cm, D (60up)cm,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa học: Martiodendron parviflorum - Không nằm trong danh mục Cites)#&23.781MTQ | 23.78MTQ | 8323.00USD |
| 2022-06-01 | HTA SHIPPING TRADING CO LTD | Pulpwood Gỗ tròn WITTE PINTO LOCUS - WPL, L (5400~9800)cm, D (50~60)cm,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa học: Martiodendron parviflorum - Không nằm trong danh mục Cites)#&29.677MTQ | 29.68MTQ | 9497.00USD |
| 2023-04-12 | KANACHUR SEASONING INDUSTRIES | Wood in the rough, whether or not stripped of bark or sapwood, or roughly squared (excl. rough-cut wood for walking sticks, umbrellas, tool shafts and the like; wood cut into boards or beams, etc.; wood treated with paint, stains, creosote or other pre... | 39.91CBM | 16163.43USD |
| 2022-06-01 | HTA SHIPPING TRADING CO LTD | Pulpwood Gỗ tròn WITTE PINTO LOCUS - WPL, L (6200~11600)cm, D (40~50)cm,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa học: Martiodendron parviflorum - Không nằm trong danh mục Cites)#&48.726MTQ | 48.73MTQ | 14131.00USD |
| 2022-06-01 | HTA SHIPPING TRADING CO LTD | Pulpwood Gỗ tròn KAWUDU - KAW, L (6400~11800)cm, D (60~90)cm,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa học: Bagassa guianensis - Không nằm trong danh mục Cites)#&4.646MTQ | 4.65MTQ | 1580.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |