中国
FUJI INDUSTRY(NINGBO) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
739,868.00
交易次数
148
平均单价
4,999.11
最近交易
2022/09/19
FUJI INDUSTRY(NINGBO) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJI INDUSTRY(NINGBO) CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 739,868.00 ,累计 148 笔交易。 平均单价 4,999.11 ,最近一次交易于 2022/09/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-27 | KPG ELEVATOR - AUTOMATION CO.,LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Phụ tùng thang máy:Bảng mạch hiển thị, model: MCTC-HCB-D631S, nhãn hiệu: Monarch. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 209.00USD |
| 2022-05-20 | 未公开 | Of goods of subheading 84281010 or escalators of subheading 84284000 Phụ tùng thang máy: Guốc trượt thang máy model: Hz20, dùng với ray T78, 1 bộ = 1 cái, hiệu: HST, nsx: Ningbo HST Elevator Components Co.,Ltd, mới 100% | 80.00SET | 274.00USD |
| 2022-07-27 | KPG ELEVATOR - AUTOMATION CO.,LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Elevator parts: Cabin control circuit, Model: MCTC-CCB-AS, Brand: Monarch. New 100% | 10.00PCE | 402.00USD |
| 2022-05-20 | 未公开 | Of goods of subheading 84281020 or 84281090 Máy kéo dùng cho thang máy là tổ hợp máy dẫn động dùng để kéo và dừng thang máy model GTW9S-61P5, hiệu Torin, công suất 6.3KW, tải trọng 630kgs, 1.5m/s. NSX: FUJI INDUSTRY (NINGBO) CO.LTD. Mới 100% | 5.00PCE | 5500.00USD |
| 2022-08-24 | NANOD CO LTD | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Signal converters and audio transmission for elevators Model: XL-DJMN01, HST brand. 100%new. | 200.00PCE | 1066.00USD |
| 2022-06-03 | 未公开 | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Bộ chuyển đổi tín hiệu và truyền âm thanh cho thang máy Model: XL-DJMN01. Điện áp 220V, Hiệu HST. Hàng mới... | 200.00PCE | 1060.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |