中国香港
WEIMEI IMPORT &EXPORT TRADE CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,833,092.55
交易次数
3,855
平均单价
475.51
最近交易
2025/09/19
WEIMEI IMPORT &EXPORT TRADE CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WEIMEI IMPORT &EXPORT TRADE CO.,LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,833,092.55 ,累计 3,855 笔交易。 平均单价 475.51 ,最近一次交易于 2025/09/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Bộ đồ chơi xếp hình, mã hàng: SY1343, bằng nhựa, không dùng pin, 580 chi tiết/bộ, 36 bộ/kiện, không hiệu, NSX: GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD., mới 100% | 5.00UNK | 232.50USD |
| 2019-08-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Bộ đồ chơi ấm trà, mã hàng: 5268-15, bằng Kim loại, không dùng pin, 15 chi tiết/bộ, 24 bộ/kiện, không hiệu, NSX: GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD., mới 100% | 5.00UNK | 125.00USD |
| 2019-10-01 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Bộ đồ chơi xe ô tô, mã hàng: 6008B, bằng nhựa và kim loại, có dùng pin, 1 chiếc/ bộ, 96 bộ/ thùng, KT: 21 x 7,5 x 10 cm, hiệu: TY Models, NSX:GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD., mớ | 5.00UNK | 555.00USD |
| 2019-08-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Bộ đồ chơi bộ đàm, mã hàng: 1221-1, bằng nhựa và kim loại, có dùng pin, 2 chi tiết/bộ, 120 bộ/kiện, không hiệu, NSX: GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD., mới 100% | 5.00UNK | 343.20USD |
| 2019-05-02 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em bằng da tổng hợp: Bộ đồ chơi bóng đá, không dùng pin, có thể bơm hơi, mã hàng: 4, 30 bộ/kiện, d=19,5cm, không hiệu, HSX:GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD., mới 100% | 40.00UNK | 1553.60USD |
| 2019-04-17 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em bằng gỗ: Bộ đồ ghép tranh, không dùng pin, mã hàng: DQ-3178, 6 chi tiết/bộ, 60 bộ/kiện, HSX: GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD., hiệu: DUOQU, mới 100% | 5.00UNK | 97.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |