中国
GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,107,089.00
交易次数
468
平均单价
10,912.58
最近交易
2023/07/19
GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,107,089.00 ,累计 468 笔交易。 平均单价 10,912.58 ,最近一次交易于 2023/07/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-22 | CôNG TY TNHH MTV DUY SơN LS | Máy sàng bột giấy từ sợi xenlulô, kiểu áp lực li tâm, không có động cơ đi kèm, dùng trong ngành CNSX giấy, kí hiệu: QWN-70 (45-55KW/380V). Hàng đã qua sử dụng, sx 2018. | 1.00PCE | 900.00USD |
| 2021-07-15 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY PHú XUâN GIANG | Máy nén khí trục vít (đặt cố định) dùng trong công nghiệp (không có bình chứa khí nén), KH : UD55A-8VFD. CS: 57.5KW-380V. Hàng đã qua sử dụng, sx 2015. | 1.00PCE | 1600.00USD |
| 2020-10-26 | CôNG TY TNHH MTV DUY SơN LS | Máy tách nước chân không kiểu băng tải (dùng để tách nước khỏi quặng cao lanh), KH: DU40/2500,CS: 22KW/380V. Gồm thân máy, băng tải, khung giá đỡ đi kèm, hàng đồng bộ tháo rời. Mới 100%, năm sx: 2020. | 1.00SET | 12800.00USD |
| 2020-05-09 | CôNG TY TNHH MTV DUY SơN LS | Máng hút chân không bằng thép một mặt bọc sứ (bộ phận máy hút chân không), kích thước: (2500x220x200)mm, dùng trong ngành CNSX giấy. Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 640.00USD |
| 2020-05-23 | CôNG TY TNHH MTV DUY SơN LS | Máy nghiền đá kiểu nghiền hàm, hiệu : shituo , ký hiệu : PE 870 x1060 , công suất 110KW/380V (gồm thân máy, mô tơ, tủ điện) Hàng đồng bộ tháo rời. Mới 100%, năm sản xuất: 2020. | 1.00SET | 37000.00USD |
| 2020-09-07 | CôNG TY TNHH MTV DUY SơN LS | Máy nghiền đá kiểu nghiền hàm (loại vỏ hàn), hiệu: shituo, ký hiệu : PE 450-1300, công suất 75KW/380V (gồm thân máy, mô tơ, tủ điện) Hàng đồng bộ tháo rời. Mới 100%, năm sx: 2020. | 2.00SET | 41000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |