新加坡
SUNCOLETTE . PTE.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,727.80
交易次数
8
平均单价
340.98
最近交易
2019/07/09
SUNCOLETTE . PTE.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUNCOLETTE . PTE.LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,727.80 ,累计 8 笔交易。 平均单价 340.98 ,最近一次交易于 2019/07/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ BRAND JAPAN | Cốc nhựa size L (Large) hiệu Yogorino, chất liệu: nhựa, kích thước: (Đường kính/đường kính/cao) 94mm/85mm/62mm, quy cách: 440 chiếc/thùng,nhà sx : Dongguan Jinrong Plastic Products Co.,ltd, mới 100%. | 11.00UNK | 108.90USD |
| 2019-07-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ BRAND JAPAN | Cốc nhựa size M (Medium) hiệu Yogorino, chất liệu: nhựa, kích thước: (Đường kính/đường kính/cao) 84mm/75mm/50mm, quy cách: 720 chiếc/thùng,nhà sx : Dongguan Jinrong Plastic Products Co.,ltd, mới 100%. | 22.00UNK | 363.00USD |
| 2019-07-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ BRAND JAPAN | Thìa nhựa hiệu Yogorino, chất liệu: nhựa, kích thước: 14mm x 2,8mm, quy cách: 5200 chiếc/thùng, mới 100% | 10.00UNK | 145.00USD |
| 2019-07-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ BRAND JAPAN | Thìa nhựa hiệu Yogorino, chất liệu: nhựa, kích thước: 14mm x 2,8mm, quy cách: 5200 chiếc/thùng, nhà sx : Dongguan Jinrong Plastic Products Co.,ltd,mới 100% | 10.00UNK | 145.00USD |
| 2019-07-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ BRAND JAPAN | Cốc nhựa size S (Small) hiệu Yogorino, chất liệu: nhựa, kích thước: (Đường kính/đường kính/chiều cao) 75mm/65mm/45mm, quy cách: 1089 chiếc/thùng, mới 100%. | 30.00UNK | 747.00USD |
| 2019-07-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ BRAND JAPAN | Cốc nhựa size L (Large) hiệu Yogorino, chất liệu: nhựa, kích thước: (Đường kính/đường kính/chiều cao) 94mm/85mm/62mm, quy cách: 440 chiếc/thùng, mới 100%. | 11.00UNK | 108.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |