中国

GUANGDONG HUAFANGXIN CNC MACHINE TOOL CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

551,794.00

交易次数

17

平均单价

32,458.47

最近交易

2024/07/19

GUANGDONG HUAFANGXIN CNC MACHINE TOOL CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGDONG HUAFANGXIN CNC MACHINE TOOL CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 551,794.00 ,累计 17 笔交易。 平均单价 32,458.47 ,最近一次交易于 2024/07/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-09-25 JIAN QIANG MOLD INDUSTRY CO LTD Máy trung tâm gia công CNC, Model: ZMC-L1060, nsx: dongguan zhiyuan cnc equipment manufacturing co. ltd, công suất, điện áp 25kw/380v,công suất trục 11 kw, dùng để gia công khuôn kim loại.mới 100% 1.00Set 32877.00USD
2023-08-30 JIAN QIANG MOLD INDUSTRY CO LTD Operated by electrodischarge processes EDM processing machine to remove and shape the surface of metal molds by electric discharge method, numerical control type, model ZNC450,380V/5KVA, manufacturer: GUANGDONG TAIJIE MACHINERY EQUIPMENT CO LTD, 100% new 6.00Pieces 44934.00USD
2023-09-25 JIAN QIANG MOLD INDUSTRY CO LTD Máy trung tâm gia công CNC, Model: ZMC-L850, nsx: dongguan zhiyuan cnc equipment manufacturing co. ltd, công suất, điện áp 20kw/380v,công suất trục 7.5 kw, dùng để gia công khuôn kim loại. mới 100% 1.00Set 32877.00USD
2023-09-15 JIAN QIANG MOLD INDUSTRY CO LTD Other Máy phay khắc CNC,dùng để gia công phay khắc vật liệu graphite,Model ZDM-650, nsx: DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO. LTD, công suất/ điện áp: 10kw/380v, loại đặt cố định, mới 100% 1.00Set 18083.00USD
2023-09-08 JIAN QIANG MOLD INDUSTRY CO LTD Numerically controlled Máy khoan CNC dùng để gia công khuôn kim loại, model DHD-1100, 380V 50HZ 34kw, nsx: Dongguan Temy Numerical Control Machine Co., Ltd., mới 100% 1.00Set 34247.00USD
2023-09-06 JIAN QIANG MOLD INDUSTRY CO LTD Operated by electrodischarge processes Máy gia công EDM dùng để khoan tạo hình trên bề mặt khuôn kim loại bằng phương pháp phóng điện, loại điều khiển số , model HF350-CNC, công suất 3.5KW, điện áp 380v, mới100% 1.00Set 8138.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15